Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.131 kết quả.

Searching result

10041

TCVN ISO 14050:2009

Quản lý môi trường. Thuật ngữ và định nghĩa

Environmental management. Vocabulary

10042

TCVN ISO/PAS 17002:2009

Đánh giá sự phù hợp. Tính bảo mật. Nguyên tắc và yêu cầu

Conformity assessment. Confidentiality. Principles and requirements

10043

TCVN ISO/PAS 17003:2009

Đánh giá sự phù hợp. Khiếu nại và yêu cầu xem xét lại. Nguyên tắc và yêu cầu

Conformity assessment. Complaints and appeals. Principles and requirements

10044

TCVN ISO/PAS 17004:2009

Đánh giá sự phù hợp. Công khai thông tin. Nguyên tắc và yêu cầu

Conformity assessment. Disclosure of information. Principles and requirements

10045

TCVN ISO 14040:2009

Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ

Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework

10046

TCVN 8287-1:2009

Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 1: Kết cấu, vật liệu ổ và cơ tính của vật liệu

Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 1: Design, bearing materials and their properties

10047

TCVN 8241-4-2:2009

Tương thích điện từ(EMC). Phần 4-2: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện

ElectroMagnetic Compatibility (EMC). Part 4-2: Testing and measurement techniques. Electrostatic discharge immunity

10048

TCVN 8242-1:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 1: Quy định chung

Cranes. Vocabulary. Part 1: General

10049

TCVN 8243-1:2009

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 1: Quy định đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô đối với một đặc trưng chất lượng và một AQL

Sampling procedures for inspection by variables -- Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL

10050

TCVN ISO/IEC 27001:2009

Công nghệ thông tin. Hệ thống quản lí an toàn thông tin. Các yêu cầu.

Information technology. Information security management system. Requirements.

10051

TCVN ISO 14020:2009

Nhãn môi trường và bản công bố môi trường. Nguyên tắc chung

Environmental labels and declarations. General principles

10052

TCVN ISO 14025:2009

Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố môi trường kiểu III. Nguyên lý và thủ tục

Environmental labels and declarations. Type III environmental declarations. Principles and procedures

10053

TCVN ISO 10001:2009

Quản lý chất lượng - Sự thỏa mãn của khách hàng - Hướng dẫn về quy phạm thực hành đối với tổ chức

Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for codes of conduct for organizations

10054

TCVN 8291:2009

Quang học và dụng cụ quang học. Bước sóng quy chiếu

Optics and optical instruments. Reference wavelengths

10055

TCVN 8294-1:2009

Quang học và dụng cụ quang học. Mắt kính thử để hiệu chỉnh máy đo tiêu cự. Phần 1: Mắt kính thử cho máy đo tiêu cự được sử dụng để đo mắt kính có gọng

Optics and optical instruments. Test lenses for calibration of focimeters. Part 1: Test lenses for focimeters used for measuring spectacle lenses

10056

TCVN 8301:2009

Công trình thủy lợi. Máy đóng mở kiểu vít. Yêu cầu thiết kế, kỹ thuật trong chế tạo, lắp đặt, nghiệm thu

Hydraulics structures. Technical requirements for operating screw mechanism designing, manufacturing, acceptance, trasfer

10057

TCVN 8281:2009

Búa. Đặc tính kỹ thuật của đầu búa thép. Qui trình thử

Hammer. Technical specifications concerning steel hammer heads. Test procedures

10058

TCVN 8273-1:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 1: Kết cấu và phần bao ngoài

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 1: Structure and external covers

10059

TCVN 8286-1:2009

Ăn mòn kim loại và hợp kim. Thử ăn mòn ứng suất. Phần 1: Hướng dẫn chung về phương pháp thử.

Corrosion of metals and alloys. Stress corrosion testing. Part 1: General fuidance on testing procedures

10060

TCVN 8259-1:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ thẳng cạnh và độ vuông góc

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, straightness of edges and squareness of edges

Tổng số trang: 857