• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1773:1991

Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử

Agricultural tractors. Test methods

324,000 đ 324,000 đ Xóa
2

TCVN 8517:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ photphovanadomolipdat.

Steel and iron. Determination of phosphorus content. Phosphovanadomolybdate spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 4565:1988

Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hoá

Waste water. Determination of oxidization (COD)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8516-1:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,05% và 1,0%

Steel and cast iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 1: Silicon contents between 0,05 and 1,0 %

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 8505:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Steel and iron. Determination of manganese content. Flame atomic absorption spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 260:1986

Dung sai của kích thước góc

Angle tolerances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7391-1:2023

Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế – Phần 1: Đánh giá và thử nghiệm trong phạm vi một quá trình quản lý rủi ro

Biological evaluation of medical devices – Part 1: Evaluation and testing within a risk management process

248,000 đ 248,000 đ Xóa
8

TCVN 8519:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp quang phổ phức xanh metylen.

Steel and iron. Determination of sulfur content. Methylene blue spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,122,000 đ