-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10520-4-2:2014Bao gói của dây quấn - Phần 4-2: Phương pháp thử - Vật chứa làm từ vật liệu nhiệt dẻo dùng cho ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn Packaging of winding wires – Part 4-2: Methods of test – Containers made from thermoplastic material for taper barrelled delivery spools |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6974:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai chùm sáng không đối xứng có lắp đèn sợi đốt halogen (H4) trên phương tiện cơ giới - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Headlamps emitting an asymetrical passing beam or a driving beam or both and equipped with halogen filament lamps (H4 lamps) for power-driven vehicles - Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4145:1985Ô tô khách. Thông số và kích thước cơ bản Buses. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8521:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tổng. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng Steel and iron. Determination of total carbon content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |