Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.155 kết quả.
Searching result
981 |
TCVN 10173-3:2013Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Palét phẳng - Phần 3: Tải trọng làm việc lớn nhất. 17 Pallets for materials handling -- Flat pallets -- Part 3: Maximum working loads |
982 |
TCVN 10174:2013Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Chất lượng của các bộ phận bằng gỗ mới dùng cho các palét phẳng. 13 Pallets for materials handling -- Quality of new wooden components for flat pallets |
983 |
TCVN 10175:2013Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Chất lượng lắp ráp của các palet bằng gỗ mới. 10 Pallets for materials handling -- Quality of assembly of new wooden pallets |
984 |
TCVN 10177:2013Ống, phụ tùng nối ống, phụ kiện bằng gang dẻo và các mối nối dùng cho các công trình dẫn nước. 83 Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications |
985 |
TCVN 10180:2013Sản phẩm bằng gang dẻo dùng cho các công trình nước thải Ductile iron products for sewerage applications |
986 |
TCVN 10181:2013Đường ống bằng gang dẻo - Lớp bọc Polyetylen sử dụng tại hiện trường. 8 Ductile iron pipelines - Polyethylene sleeving for site application |
987 |
TCVN 10182:2013Hệ thống đường ống bằng gang dẻo được bọc cách nhiệt. 11 Preinsulated ductile iron pipeline systems |
988 |
TCVN 10188-1:2013Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 1: Mô tả chung. 49 Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions -- Part 1: General overview |
989 |
TCVN 10188-2:2013Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 2: Phương pháp phòng phản xạ âm thanh. 31 Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions -- Part 2: Reverberant room method |
990 |
TCVN 10188-3:2013Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 3: Phương pháp bề mặt bao. 28 Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions -- Part 3: Enveloping surface methods |
991 |
TCVN 10188-4:2013Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 4: Phương pháp cường độ âm thanh. 34 Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions -- Part 4: Sound intensity method |
992 |
TCVN 10189-1:2013Quạt - Thiết bị màn gió - Phần 1: Phương pháp thử phòng thí nghiệm để đánh giá đặc tính khí động lực học. 37 Fans - Air curtain units - Part 1: Laboratory methods of testing for aerodynamic performance rating |
993 |
TCVN 10190-1:2013Ổ lăn - Ổ lăn chính xác dùng cho dụng cụ - Phần 1: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của loạt ổ lăn hệ mét. 17 Rolling bearings -- Instrument precision bearings -- Part 1: Boundary dimensions, tolerances and characteristics of metric series bearings |
994 |
TCVN 10190-2:2013Ổ lăn - Ổ lăn chính xác dùng cho dụng cụ - Phần 2: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của loạt ổ lăn hệ inch. 23 Rolling bearings -- Instrument precision bearings -- Part 2: Boundary dimensions, tolerances and characteristics of inch series bearings |
995 |
TCVN 10191:2013Ổ lăn - Cụm vòng cách và đũa kim đỡ - Kích thước bao và dung sai Rolling bearings - Radial needle roller and cage assemblies - Boundary dimensions and tolerances |
996 |
TCVN 10192:2013Ổ lăn - Đũa kim chặn và cụm vòng cách, vòng đệm chặn - Kích thước bao và dung sai Rolling bearings — Thrust needle roller and cage assemblies, thrust washers — Boundary dimensions and tolerances |
997 |
TCVN 10193:2013Ổ lăn - Bánh lăn tỳ kiểu ổ đũa kim - Kích thước bao và dung sai Rolling bearings - Needle roller bearing track rollers - Boundary dimensions and tolerances |
998 |
TCVN 10194:2013Ổ lăn - ổ bi đỡ với vòng ngoài có vai - Kích thước vai Rolling bearings -- Radial ball bearings with flanged outer ring -- Flange dimensions |
999 |
TCVN 10195:2013Ổ lăn - Ô lăn tự lựa ở vòng ngoài và vòng hãm lệch tâm - Kích thước bao và dung sai. 31 Rolling bearings -- Insert bearings and eccentric locking collars -- Boundary dimensions and tolerances |
1000 |
TCVN 10196:2013Ổ lăn - ổ bi chuyển động thẳng, kiểu ống bọc - Kích thước bao và dung sai Rolling bearings - Sleeve type linear ball bearings - Boundary dimensions and tolerances |