• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4793:1989

Dung sai lắp ghép. Dung sai kích thước lớn hơn 10000 đến 40000 mm

System of limits and fits. Tolerances for dimensions from 10,000 up to 40,000 mm

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4802:1989

Khô dầu. Phương pháp xác định phần chiết xuất bằng đietyl este

Oil seed residues. Determination of diethyl ether extract

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4783:1989

Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Animal mixed feeding stuffs. List of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 9861-2:2013

Ổ trượt. Hợp kim đồng. Phần 2: Hợp kim đồng ép đùn dùng cho ổ trượt nguyên khối.

Plain bearings. Copper alloys. Part 2: Wrought copper alloys for solid plain bearings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ