Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R2R8R0R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9866:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ trượt - Bạc hợp kim đồng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Plain bearings - Copper alloy bushes
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4379:1993
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.100.10 - Ổ trượt
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các đường kính và dung sai cho các bạc trụ và có vai có đường kính trong d1 từ 6 mm đến 200 mm.
Tiêu chuẩn cũng áp dụng cho bạc hợp kim đồng một lớp nguyên khối dùng cho ổ trượt có hoặc không có các lỗ và các rãnh chứa dầu bôi trơn. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2263-1:2007 (ISO 2768-1:1989), Dung sai chung-Phần 1:Dung sai các kích thước dài và góc không chỉ dẫn dung sai riêng. TCVN 9861-1:2013 (ISO 4382-2:1991), Ổ trượt-Hợp kim đồng-Phần 1:Hợp kim đồng ép đùn dùng cho ổ trượt thành dày nhiều lớp và nguyên khối. TCVN 9861-2:2013 (ISO 4382-2:1991), Ổ trượt-Hợp kim đồng-Phần 2:Hợp kim đồng ép đùn dùng cho ổ trượt nguyên khối. ISO 1302:1992, Technical drawings-Method of indicating surface texture (Bản vẽ kỹ thuật-Phương pháp chỉ thị cấu trúc bề mặt). ISO 12301:1992, Plain bearing-Quality control techniques and inspection of geometrical and material quality characteristics (Ổ trượt-Kỹ thuật kiểm tra chất lượng và kiểm tra đặc tính hình học và chất lượng vật liệu). |
Quyết định công bố
Decision number
2929/QĐ-BKHCN , Ngày 24-09-2013
|