-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11995:2017Chất dẻo - Xác định độ bền va đập kéo Plastics - Determination of tensile-impact strength |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6099-1:2016Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phần 1: Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm High– voltage test techniques – Part 1: General definitions and test requirements |
336,000 đ | 336,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6355-8:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định sự thoát muối Bricks. Method of test. Part 8: Determination of efflorescence |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8113-1:2009Đo dòng lưu chất bằng các thiết bị chênh áp gắn vào các đường ống có tiết diện tròn chảy đầy. Phần 1: Nguyên lý chung và yêu cầu Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full. Part 1: General principles and requirements |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7764-1:2007Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học - Phần 1: Phương pháp thử chung Reagents for chemical analysis - Part 1: General test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13781:2023Khí thiên nhiên − Xác định năng lượng Specification of liquefied natural gas as a fuel for marine applications |
352,000 đ | 352,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 9862:2013Ổ trượt. Vật liệu nhiều lớp dùng cho ổ trượt thành mỏng Plain bearings.Multilayer materials for thin-walled plain bearings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,356,000 đ |