• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4766:1989

Cáp dây dẫn và dây dẫn mềm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản

Cables, wires and cords. Marking, packing, transporting and storage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9898-2:2013

Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần. Tụ điện hai lớp dùng cho các ứng dụng công suất

Fixed electric double-layer capacitors for use in electronic equipment. Part 2: Sectional specfication. Electric double layer capacitors for power application

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 9886:2013

Thực phẩm. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật carbaryl. Phương pháp đo màu

Food stuffs. Determination of carbaryl pesticide residues. Colorimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ