-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14182:2024Bảo dưỡng thường xuyên đường bộ - Yêu cầu kỹ thuật Road Routine Maintenance – Specifications |
372,000 đ | 372,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7539:2005Thông tin và tư liệu. Khổ mẫu MARC 21 cho dữ liệu thư mục Information and documentation. The MARC 21 format for bibliographic data |
400,000 đ | 400,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9886:2013Thực phẩm. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật carbaryl. Phương pháp đo màu Food stuffs. Determination of carbaryl pesticide residues. Colorimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 822,000 đ | ||||