Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R7R4R5R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9861-1:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ trượt - Hợp kim đồng - Phần 1: Hợp kim đồng đúc dùng cho ổ trượt nguyên khối và thành dày nhiều lớp -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Plain bearings - Copper alloys - Part 1: Cast copper alloys for solid and multilayer thick-walled plain bearings
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4382-1:1991
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
77.120.30 - Ðồng và hợp kim đồng
|
Số trang
Page 13
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định yêu cầu đối với hợp kim đồng đúc dùng cho ổ trượt nguyên khối và ổ trượt thành dày nhiều lớp. Tiêu chuẩn này đưa ra việc lựa chọn giới hạn các hợp kim sử dụng hiện nay cho mục đích chung.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 9862:2013 (ISO 4383:2000), Ổ trượt – Vật liệu nhiều lớp dùng cho ổ trượt thành mỏng. TCVN 9863-1:2013 (ISO 4384-1:2000), Ổ trượt – Thử độ cứng kim loại ổ-Phần 1:Vật liệu hỗn hợp. TCVN 9863-2:2013 (ISO 4384-2:2011), Ổ trượt – Thử độ cứng kim loại – Phần 2:Vật liệu nguyên khối. TCVN 197:2002 (ISO 6892:1998), Vật liệu kim loại – Thử kéo ở nhiệt độ thường. |
Quyết định công bố
Decision number
2929/QĐ-BKHCN , Ngày 24-09-2013
|