-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6614-1-1:2000Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vỏ bọc của cáp điện. Phần 1: Phương pháp áp dụng chung. Mục 1: Đo chiều dày và kích thước ngoài. Thử nghiệm xác định đặc tính cơ Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 1: Methods for general application. Section 1: Measurement of thickness and overall dimensions. Tests for determining the mechanical properties |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13136-2:2020Khí thiên nhiên – Tính hệ số nén – Phần 2: Tính toán sử dụng phân tích thành phần mol Natural gas – Calculation of compression factor – Part 2: Calculation using molar-composition analysis |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7962:2017Mẫu chuẩn - Nội dung của giấy chứng nhận, nhãn và tài liệu kèm theo Reference materials – Contents of certificates, labels and accompanying documentation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2244:1991Hệ thống dung sai và lắp ghép. Khái niệm chung, dãy dung sai và sai lệch cơ bản System of limits and fits. General concepts, series of tolerances and basic deviations |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10535-2:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 2: Hướng dẫn phương pháp đánh giá tính nghiêm trọng của va chạm xe Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 2: Guidelines for the use of impact severity measures Lời nói đầu |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9864:2013Ổ trượt. Thử nén vật liệu ổ kim loại Plain bearings. Compression testing of metallic bearing materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 900,000 đ |