Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 481 kết quả.

Searching result

81

TCVN 11458:2016

Hướng dẫn đề cập đến tính bền vững trong tiêu chuẩn

Guidelines for addressing sustainability in standards

82

TCVN 11457:2016

Hướng dẫn đề cập đến khả năng tiếp cận trong tiêu chuẩn

Guide for addressing accessibility in standards

83

TCVN 11456:2016

Chất lượng đất – Xác định hàm lượng axit humic và axit fulvic – Phương pháp walkley – black.

Soil quality – Determination of humic acid and fulvic acid by walkley– black method

84

TCVN 11455:2016

Hạt tiêu (Piper nigrum L.) ngâm nước muối – Yêu cầu và phương pháp thử

Peppercorns (Piper nigrum L.) in brine – Specification and test methods

85

TCVN 11454:2016

Hạt tiêu (Piper nigrum L.) xanh khô – Các yêu cầu

Dehydrated green pepper (Piper nigrum L.) – Specification

86

TCVN 11453-2:2016

Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 2: Phương pháp thử

Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames] – Part 2: Test methods

87

TCVN 11453-1:2016

Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 1: Các yêu cầu

Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames]– Part 1: Specification

88

TCVN 11452:2016

Quả vani – Thuật ngữ và định nghĩa

Vanilla – Vocabulary

89

TCVN 11451:2016

Bột cà ri – Các yêu cầu

Curry Powder – Specification

90

TCVN 11450:2016

Hạt mù tạt – Các yêu cầu

Mustard Seed – Specification

91

TCVN 11445:2016

Phụ gia thực phẩm – Axit L – Glutamic

Food additives – L– glutamic acid

92

TCVN 11345-21:2016

Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 21: Thiết bị được điều khiển theo biểu giá và phụ tải

Electricity metering equipment (AC) – General requirements, tests and test conditions – Part 21: Tariff and load control equipment

93

TCVN 11345-11:2016

Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 11: Công tơ điện

Electricity metering equipment (AC) – General requirements, tests and test conditions – Part 11: Metering equipment

94

TCVN 11645:2016

Thông tin và tư liệu – Ký hiệu nhận dạng tiêu chuẩn quốc tế cho các thư viện và các tổ chức liên quan

Information and documentation – International standard identifier for libraries and related organizations (ISIL)

95

TCVN 11545:2016

Da – Phép thử hóa – Xác định hàm lượng thuộc trong tác nhân thuộc tổng hợp

Leather – Chemical tests – Determination of tan content in synthetic tanning agents

96

TCVN 9945-6:2016

Biểu đồ kiểm soát – Phần 6: Biểu đồ kiểm soát EWMA.

Control charts – Part 6: EWMA control charts

97

TCVN 9945-5:2016

Biểu đồ kiểm soát – Phần 5: Biểu đồ kiểm soát chuyên dụng.

Control charts – Part 5: Specialized control charts

98

TCVN 5145:2016

Công nghiệp khai thác gỗ – Công nghệ – Thuật ngữ và định nghĩa

Logging industry – Technology – Terms and definitions

99

TCVN 4503:2016

Chất dẻo – Xác định độ bền mài mòn bằng bánh xe mài mòn

Plastics – Determination of resistance to wear by abrasive wheels

100

TCVN 11745:2016

Máy công cụ – Điều kiện kiểm mâm cặp tự định tâm, vận hành bằng tay có các chấu cặp liền khối.

Machine tools – Test conditions for self– centring, manually operated chucks with one– piece jaws

Tổng số trang: 25