Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 475 kết quả.

Searching result

81

TCVN 11453-1:2016

Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 1: Các yêu cầu

Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames]– Part 1: Specification

82

TCVN 11452:2016

Quả vani – Thuật ngữ và định nghĩa

Vanilla – Vocabulary

83

TCVN 11451:2016

Bột cà ri – Các yêu cầu

Curry Powder – Specification

84

TCVN 11450:2016

Hạt mù tạt – Các yêu cầu

Mustard Seed – Specification

85

TCVN 11445:2016

Phụ gia thực phẩm – Axit L – Glutamic

Food additives – L– glutamic acid

86

TCVN 11345-21:2016

Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 21: Thiết bị được điều khiển theo biểu giá và phụ tải

Electricity metering equipment (AC) – General requirements, tests and test conditions – Part 21: Tariff and load control equipment

87

TCVN 11345-11:2016

Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 11: Công tơ điện

Electricity metering equipment (AC) – General requirements, tests and test conditions – Part 11: Metering equipment

88

TCVN 11645:2016

Thông tin và tư liệu – Ký hiệu nhận dạng tiêu chuẩn quốc tế cho các thư viện và các tổ chức liên quan

Information and documentation – International standard identifier for libraries and related organizations (ISIL)

89

TCVN 11545:2016

Da – Phép thử hóa – Xác định hàm lượng thuộc trong tác nhân thuộc tổng hợp

Leather – Chemical tests – Determination of tan content in synthetic tanning agents

90

TCVN 9945-6:2016

Biểu đồ kiểm soát – Phần 6: Biểu đồ kiểm soát EWMA.

Control charts – Part 6: EWMA control charts

91

TCVN 9945-5:2016

Biểu đồ kiểm soát – Phần 5: Biểu đồ kiểm soát chuyên dụng.

Control charts – Part 5: Specialized control charts

92

TCVN 5145:2016

Công nghiệp khai thác gỗ – Công nghệ – Thuật ngữ và định nghĩa

Logging industry – Technology – Terms and definitions

93

TCVN 4503:2016

Chất dẻo – Xác định độ bền mài mòn bằng bánh xe mài mòn

Plastics – Determination of resistance to wear by abrasive wheels

94

TCVN 11745:2016

Máy công cụ – Điều kiện kiểm mâm cặp tự định tâm, vận hành bằng tay có các chấu cặp liền khối.

Machine tools – Test conditions for self– centring, manually operated chucks with one– piece jaws

95
96

TCVN 10845:2015

Thông tin và tư liệu. Mô tả thư mục và các tham chiếu. Quy tắc viết tắt các thuật ngữ thư mục. 11

Information and documentation -- Bibliographic description and references -- Rules for the abbreviation of bibliographic terms

97

TCVN 10945:2015

Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Phương pháp định lượng dimetylformamit có trong vật liệu làm giầy dép. 11

Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Test method to quantitatively determine dimethylformamide in footwear materials

98

TCVN 11045:2015

Hướng dẫn đánh giá cảm quan tại phòng thử nghiệm đối với cá và động vật có vỏ. 33

Guidelines for the sensory evaluation of fish and shellfish in laboratories

99

TCVN 11145:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng silic. Phương pháp khối lượng. 8

Manganese ores and concentrates -- Determination of silicon content -- Gravimetric method

100

TCVN 10457:2014

Da - Phép thử cơ lý - Xác định khả năng chống thấm nước của da quần áo

Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water repellency of garment leather

Tổng số trang: 24