Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 534 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 7949-1:2008Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường Shaped insulating refractories. Test methods. Part 1: Determination of cold crushing strength |
82 |
TCVN 7949-2:2008Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích và độ xốp thực Shaped insulating refractories. Test methods. Part 2: Determination of bulk density and true porosity |
83 |
TCVN 7950:2008Vật liệu cách nhiệt. Vật liệu canxi silicat Insulation materials. Calcium silicate insulation materials |
84 |
TCVN 7951:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Yêu cầu kỹ thuật Epoxy resin base bonding systems for concrete. Specifications |
85 |
TCVN 7952-10:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định cường độ chịu kéo và độ giãn dài khi đứt Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 10: Determination of tensile strength and elongation at break |
86 |
TCVN 7952-11:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định cường độ liên kết Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 11: Determination of contact strength |
87 |
TCVN 7945-2:2008An toàn bức xạ. Tủ cách ly. Phần 2: Phân loại theo độ kín và các phương pháp kiểm tra Radiation protection. Containment enclosures. Part 2: Classification according to leak tightness and associated checking methods |
88 |
|
89 |
TCVN 7947:2008Xi măng Alumin. Phương pháp phân tích hóa học Alumina cement. Methods of chemical anlysis |
90 |
TCVN 7948:2008Vật liệu chịu lửa manhêdi. Cacbon. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon tổng Magnesia. Carbon Refractories. Determination of total carbon content |
91 |
TCVN 7943:2008An toàn bức xạ. Thiết bị dùng trong chụp ảnh gamma công nghiệp. Quy định kỹ thuật đối với tính năng, thiết kế và các phép thử nghiệm Radiation protection. Apparatus for industrial gamma radiography. Specifications for performance, design and tests |
92 |
TCVN 7944:2008An toàn bức xạ. Các nguyên tắc chung về lấy mẫu chất phóng xạ trong không khí Radiation protection. General principles for sampling airborne radioactive materials |
93 |
TCVN 7945-1:2008An toàn bức xạ. Tủ cách ly. Phần 1: Nguyên tắc thiết kế Radiation protection. Containment enclosures. Part 1: Design principles |
94 |
TCVN 7942-2:2008An toàn bức xạ. Bức xạ chuẩn tia X và gamma hiệu chuẩn liều kế và máy đo suất liều và xác định đáp ứng của thiết bị theo năng lượng photon. Phần 2: Đo liều trong bảo vệ bức xạ cho dải năng lượng từ 8 KeV đến 1,3 MeV và và từ 4 MeV đến 9 MeV Radiation protection. X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy. Part 2: Dosimetry for radiation protection over the energy ranges from 8 keV to 1,3 MeV and 4 MeV to 9 MeV |
95 |
TCVN 7942-1:2008An toàn bức xạ. Bức xạ chuẩn tia X và gamma hiệu chuẩn liều kế và máy đo suất liều và xác định đáp ứng của thiết bị theo năng lượng photon. Phần 1: Đặc tính bức xạ và phương pháp tạo ra bức xạ Radiation protection. X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy. Part 1: Radiation characteristics and production methods |
96 |
TCVN 7941:2008Máy đo hạt nhân. Máy đo được thiết kế để lắp đặt cố định Radionuclide gauges. Gauges designed for permanent installation |
97 |
TCVN 7939:2008Chất lượng nước. Xác định crom (VI). Phương pháp đo quang đối với nước ô nhiễm nhẹ Water quality. Selection and application of ready-to-use test kit methods in water analysis |
98 |
TCVN 7940:2008Chất lượng nước. Lựa chọn và áp dụng phương pháp thử dùng kit trong phân tích nước Water quality. Selection and application of ready-to-use test kit methods in water analysis |
99 |
TCVN 7930:2008Thực phẩm. Xác định aflatoxin B1 và tổng aflatoxin B1, B2, G1 và G2 trong ngũ cốc, quả có vỏ và sản phẩm của chúng. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có dẫn suất sau cột và làm sạch bằng cột ái lực miễn dịch Foodstuffs. Determination of aflatoxin B1, and the sum of aflatoxins B1, B2, G1 and G2 in cereals, shell-fruits and derived products. High performance liquid chromatographic method with post column derivatization and immunoaffinity column clean up |
100 |
TCVN 7931:2008Rau đóng hộp. Xác định hàm lượng natri clorua. Phương pháp chuẩn độ điện thế Canned vegetables. Determination of sodium chloride. Potentiometric method |