Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 830 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 7785:2007Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký ái lực miễn dịch và xác định bằng sắc ký lớp mỏng Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination by thin-layer chromatography |
82 |
TCVN 7786:2007Sữa và sản phẩm sữa. Hướng dẫn mô tả chuẩn về các phép phân tích miễn dịch enzim cạnh tranh. Xác định hàm lượng aflatoxin M1 Milk and milk products. Guidelines for a standardized description of competitive enzyme immunoassays. Determination of aflatoxin M1 content |
83 |
TCVN 7787:2007Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin D bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Dried skimmed milk. Determination of vitamin D content using high-performance liquid chromatography |
84 |
TCVN 7788:2007Đồ hộp thực phẩm. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Canned foods. Determination of tin content by atomic absorption spectrophotometric method |
85 |
TCVN 7789-1:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 1: Khung cơ cấu Information technology. Metadata registries (MDR). Part 1: Framework |
86 |
TCVN 7789-2:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 2: Phân loại Information technology. Metadata registries (MDR). Part 2: Classification |
87 |
TCVN 7789-3:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 3: Siêu mô hình đăng ký và các thuộc tính cơ bản Information technology. Metadata registries (MDR). Part 3: Registry metamodel and basic attributes |
88 |
TCVN 7789-4:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 3: Hệ thống định nghĩa dữ liệu Information technology. Metadata registries (MDR). Part 4: Formulation of data definitions |
89 |
TCVN 7789-5:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 5: Quy tắc đặt tên và định danh Information technology. Metadata registries (MDR). Part 5: Naming and identification principles |
90 |
TCVN 7789-6:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 6: Đăng ký Information technology. Metadata registries (MDR). Part 6: Registration |
91 |
TCVN 7790-1:2007Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 1: Chương trình lấy mẫu được xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô Sampling procedures for inspection by attributes. Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection |
92 |
TCVN 7791:2007Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị đo hướng chùm sáng của đèn chiếu sáng phía trước. Road vehicles. Measurement equipment for orientation of headlamp luminous beams |
93 |
TCVN 7792:2007Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải CO2 và tiêu thụ nhiên liệu của ô tô con lắp động cơ đốt trong. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. The emission of carbon dioxide (CO2) and fuel consumption of passenger cars powered by an internal combustion engine. Requirements and test methods in Type Approval |
94 |
TCVN 7793:2007Quặng sắt. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
95 |
TCVN 7761-5:2007Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 5: Cổng trục và cầu trục Cranes. Limiting and indicating devices. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes |
96 |
TCVN 7761-4:2007Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 4: Cần trục kiểu cần Cranes. Limiting and indicating devices. Part 4: Jib cranes |
97 |
TCVN 7761-3:2007Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Limiting and indicating devices. Part 3: Tower cranes |
98 |
TCVN 7757:2007Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định nước và cặn bằng phương pháp ly tâm Middle Distillate Fuels. Determination of water and sediment by centrifuge |
99 |
TCVN 7758:2007Nhiên liệu điêzen. Phương pháp đánh giá độ bôi trơn bằng thiết bị chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR) Diesel fuels. Evaluating lubricity by the high-frequency reciprocating rig (HFRR) |
100 |
TCVN 7761-1:2007Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Limiting and indicating devices. Part 1: General |