Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

9841

TCVN 8071:2009

Công trình viễn thông. Quy tắc thực hành chống sét và tiếp đất.

Telecommunication plant. Code of practice for lightning protection and earthing.

9842

TCVN 8061:2009

Chất lượng đất. Xác định hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ và polyclorin biphenyl. Phương pháp sắc ký khí với detector bẫy electron

Soil quality. Determination of organochlorine pesticides and polychlorinated biphenyls. Gas-chromatographic method with electron capture detection

9843

TCVN 8059-1:2009

Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 1:Xác định số sợi dọc và sợi ngang trên một đơn vị chiều dài

Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 1: Determination of number of yarns per unit length of warp and weft

9844

TCVN 8055-1:2009

Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử

Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods

9845

TCVN 8052-1:2009

Tấm lợp bitum dạng sóng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Bitumen corrugated sheets. Part 1: Specifications

9846

TCVN 8051-2:2009

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 2: Kiến trúc an ninh mạng

Information technology. Security techniques. IT network security. Part 2: Network security architecture

9847

TCVN 8051-1:2009

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 1: Quản lý an ninh mạng

Information technology. Security techniques. IT network security. Part 1: Network security management

9848

TCVN 8048-1:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 1: Xác định độ độ ẩm cho các phép thử cơ lý

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 1. Determination of moisture content for physical and mechanical tests

9849

TCVN 8041:2009

Vật liệu dệt. Xác định sự thay đổi kích thước trong quá trình giặt và làm khô

Textiles. Determination of dimensional change in washing and drying

9850

TCVN 8048-12:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 12: Xác định độ cứng tĩnh

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 12: Determination of static hardness

9851

TCVN 8048-10:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 10: Xác định độ bền uốn va đập

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 10: Determination of impact bending strength

9852

TCVN 8048-11:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 11: Xác định độ cứng va đập

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 11: Determination of resistance to impact indentation

9853

TCVN 8048-14:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 14: Xác định độ co rút thể tích

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 14: Determination of volumetric shrinkage

9854

TCVN 8048-13:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 13: Xác định độ co rút theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 13: Determination of radial and tangential shrinkage

9855

TCVN 8048-15:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 15: Xác định độ giãn nở theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 15: Determination of radial and tangential swelling

9856

TCVN 8048-16:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 16: Xác định độ giãn nở thể tích

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 16: Determination of volumetric swelling

9857

TCVN 8031:2009

Ổ lăn. Ổ đũa kim loạt kích thước 48, 49 và 69. Kích thước bao và dung sai

Rolling bearings. Needle roller bearings, dimension series 48, 49 und 69. Boundary dimensions and tolerances

9858

TCVN 8028-1:2009

Ổ lăn. Ổ lăn chuyển động tịnh tiến. Phần 1: Tải trọng động danh định và tuổi thọ danh định

Rolling bearings. Linear motion rolling bearings. Part 1: Dynamic load ratings and rating life

9859

TCVN 8022-1:2009

Hệ thống đường ống khí y tế. Phần 1: Hệ thống đường ống cho khí nén y tế và chân không

Medical gas pipeline systems. Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum

9860

TCVN 8021-6:2009

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 6: Mã phân định đơn nhất đối với đơn vị nhóm sản phẩm

Information technology. Unique identifiers. Part 6: Unique identifier for product groupings

Tổng số trang: 838