Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
961 |
|
962 |
TCVN 2344:1978Vật đúc bằng thép. Sai lệch giới hạn về kích thước và khối lượng. Lượng dư cho gia công cơ Steel castings. Tolerances on dimensions and mass. Residue for mechanical operations |
963 |
TCVN 2345:1978Truyền động bánh răng trụ thân khai ăn khớp trong - Tính toán hình học Involute cylindrical gear drive - Calculation of geometry |
964 |
TCVN 2346:1978Truyền động bánh răng côn răng thẳng - Tính toán hình học Common bevel gear drive - Calculation of geometry |
965 |
TCVN 2347:1978Hộp giảm tốc trục vít trụ thông dụng. Kích thước cơ bản, kích thước choán chỗ và lắp nối Speed gearboxes with cylindrical worms for general industrial drives. Basic parameters, overall and mounting dimensions |
966 |
TCVN 2348:1978Truyền động bánh răng trụ ăn khớp nôvicốp hai đường ăn khớp. Profin gốc Novikov spur gears with two lines of contact. Basic profiles |
967 |
TCVN 2349:1978Truyền động bánh răng trụ ăn khớp nôvicốp một đường ăn khớp. Profin gốc Novikov spur gears with one line of contact. Basic profiles |
968 |
TCVN 2350:1978Đáy côn và ống chuyến tiếp của bình chứa và thiết bị. Góc đỉnh Conical bottoms and reducers of vessels and equipments. Apex angles |
969 |
TCVN 2351:1978Đáy côn gấp mép có góc đỉnh 60o. Kích thước cơ bản Knuckle conical bottoms with apex angle 60o. Basic dimensions |
970 |
TCVN 2352:1978Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 60o. Kích thước cơ bản Conical head without knuckle apex angle 60o - Genaral dimensions |
971 |
TCVN 2353:1978Đáy côn gấp mép có góc đỉnh 90o. Kích thước cơ bản Conical flanged bottoms with apex angle 90o. Basic dimensions |
972 |
TCVN 2354:1978Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 90o. Kích thước cơ bản Conical unflanged bottoms with apex angle 90o. Basic dimensions |
973 |
TCVN 2355:1978Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 120o. Kích thước cơ bản Conical heads without knuckle apex angle 120 degrees - General dimensions |
974 |
TCVN 2356:1978Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 140o. Kích thước cơ bản Conical heads without knuchle - Apex angle 140 degrees - General dimensions |
975 |
|
976 |
|
977 |
TCVN 2359:1978Đáy elip gấp mép bằng đồng thau và nhôm Brass and aluminium flanged elliptical bottoms |
978 |
TCVN 2360:1978Đáy elíp gấp mép bằng thép dùng cho bình chứa, thiết bị và nồi hơi. Kích thước cơ bản Ellip soidal dished hedes flanged made of steel for vessels apparatus and boilers. Basic dimensions |
979 |
|
980 |
|