-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5043:1990Đai truyền hình thang mặt cắt thường. Tính toán bộ truyền và công suất truyền Driving V-belts with normal sections. Designation and calculation of power ratings |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3102:1979Dây thép mạ kẽm dùng để bọc dây điện và dây cáp điện Zinc-coated steel wire for electric wire and cable armouring |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2340:1978Bánh đai thang thành mỏng có may ơ một đầu ngắn - Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with disc and boss shortened from one rim face - Basic dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5314:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Phòng và chữa cháy Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Fire protection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2335:1978Bánh đai thang một đầu lồi một đầu lõm. Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with an unilateral salient boss and an unilateral boss. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |