• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6880:2001

Bảo vệ chống phóng xạ. Quần áo bảo vệ chống nhiễm xạ. Thiết kế, lựa chọn, thử nghiệm và sử dụng

Radiation protection. Clothing for protection against radioactive contamination. Design, selection, testing and use

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 8237:2009

Mạng viễn thông. Thiết bị ghép kênh số 140 Mbit/s

Telecommunication network. 140 Mbit/s Digital Multiplexer Equipment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7769:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng thiếc. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fruit and vegetable products. Determination of tin content. Method using flame atomic absorption spectrometry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1572:1985

Nắp ổ lăn. Nắp cao có rãnh mở, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. High end caps with grooves for fat diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6275:2003

Quy phạm hệ thống làm lạnh hàng

Rules for cargo refrigerating installations

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 2338:1978

Bánh đai thang có nan hoa và may ơ một đầu dài một đầu ngắn Kích thước cơ bản

Pulleys for driving V-belts with spokes and boss protruded from one and shortened from the other rim face - Basic dimensions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ