Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.744 kết quả.

Searching result

9221

TCVN 5975:2010

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit. Phương pháp hidro peroxit/bari perclorat/thorin

Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of sulfur dioxide. Hydrogen peroxide/barium perchlorat/Thorin method

9222

TCVN 5945:2010

Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải

Industrial waste water. Discharge standards

9223

TCVN 5869:2010

An toàn bức xạ - Thiết bị chụp ảnh bằng tia Gamma trong công nghiệp - Yêu cầu kỹ thuật về tính năng, thiết kế và thử nghiệm

Radiation protection - Apparatus for industrial gamma radiography - Specifications for performance, design and tests

9224

TCVN 5731:2010

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định áp suất hơi (Phương pháp Reid)

Standard Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Reid Method)

9225

TCVN 5687:2010

Thông gió - Điều hòa không khí - Tiêu chuẩn thiết kế

Ventilation-air conditioning - Design standards

9226

TCVN 5699-2-74:2010

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-74: Yêu cầu cụ thể đối với que đun điện

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-74: Particular requirements for portable immersion heaters

9227

TCVN 5516:2010

Phụ gia thực phẩm. Axit citric

Food additive. Citric acid

9228

TCVN 5699-2-98:2010

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-98: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-98: Particular requirements for humidifiers

9229

TCVN 5026:2010

Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác - Lớp kẽm mạ điện có xử lý bổ sung trên nền gang hoặc thép.

Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel

9230

TCVN 5017-1:2010

Hàn và các quá trình liên quan. Từ vựng. Phần 1: Các quá trình hàn kim loại

Welding and allied processes. Vocabulary. Part 1: Metal welding processes

9231

TCVN 4655-1:2010

Quặng sắt. Xác định hàm lượng mangan. Phần 1: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of manganese content. Part 1: Flame atomic absorption spectrometric method

9232

TCVN 4407:2010

Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hàm lượng chất khô. Phương pháp sấy khô

Paper, board and pulps. Determination of dry matter content. Oven-drying method

9233

TCVN 7835-F09:2010

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F09: Yêu cầu kỹ thuật cho vải cọ xát bằng bông

Textiles. Tests for colour fastness. Part F09: Specification for cotton rubbing cloth

9234

TCVN 3298:2010

Vắc xin dịch tả vịt nhược độc dạng đông khô. Yêu cầu kỹ thuật

Duck plague vaccine, live. Technical requirements

9235

TCVN 7835-E04:2010

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E04: Độ bền màu với mồ hôi

Textiles. Tests for colour fastness. Part E04: Colour fastness to perspiration

9236

TCVN 1865-1:2010

Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh. Phần 1: Điều kiện ánh sáng ban ngày trong nhà (độ trắng ISO)

Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor. Part 1: Indoor daylight conditions (ISO brightness)

9237

TCVN 1862-2:2010

Giấy và cactông. Xác định tính chất bền kéo. Phần 2: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (20mm/min)

Paper and board. Determination of tensile properties. Part 2: Constant rate of elongation method (20 mm/min)

9238

TCVN 1674-2:2010

Quặng sắt. Xác định hàm lượng vanadi. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of vanadium. Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method

9239

TCVN 1597-2:2010

Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền xé rách. Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft)

Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of tear strength. Part 2: Small (Delft) test pieces

9240

TCVN 308:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of vanadium content. Methods oF chemical analysis.

Tổng số trang: 838