Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.741 kết quả.

Searching result

8921

TCVN 8838-1:2011

Trang phục bảo vệ. Găng tay và bao bảo vệ cánh tay chống cắt và đâm bởi dao cầm tay. Phần 1: Găng tay và bao bảo vệ cánh tay làm bằng lưới kim loại

Protective clothing. Gloves and arm guards protecting against cuts and stabs by hand knives. Part 1: Chain-mail gloves and arm guards

8922

TCVN 8837:2011

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo dùng làm quần áo chống thấm nước. Các yêu cầu.

Rubber- or plastics-coated fabrics for water-resistant clothing. Specification

8923

TCVN 8835:2011

Vải tráng phủ chất dẻo. Lớp tráng phủ polyvinyl clorua. Phương pháp thử nhanh để kiểm tra sự hợp nhất.

Plastics coated fabrics. Polyvinyl chloride coatings. Rapid method for checking fusion

8924

TCVN 8838-3:2011

Trang phục bảo vệ. Găng tay và bao bảo vệ cánh tay chống cắt và đâm bởi dao cầm tay. Phần 3: phép thử va đập cắt đối với vải, da và các vật liệu khác.

Protective clothing. Gloves and arm guards protecting against cuts and stabs by hand knives. Part 3: Impact cut test for fabric, leather and other materials

8925

TCVN 8836:2011

Vải tráng phủ PVC dùng làm vải bạt (tarpaulins). Các yêu cầu.

PVC-coated fabrics for tarpaulins. Specification

8926

TCVN 8838-2:2011

Trang phục bảo vệ. Găng tay và bao bảo vệ cánh tay chống cắt và đâm bởi dao cầm tay. Phần 2: Găng tay và bao bảo vệ cánh tay làm bằng vật liệu không phải là lưới kim loại.

Protective clothing. Gloves and arm guards protecting against cuts and stabs by hand knives. Part 2: Gloves and arm guards made of material other than chain mail

8927

TCVN 8833:2011

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Phép thử lão hóa nhanh.

Rubber- or plastics-coated fabrics. Accelerated-ageing tests

8928

TCVN 8834:2011

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Môi trường chuẩn để điều hòa và thử.

Rubber- or plastics-coated fabrics. Standard atmospheres for conditioning and testing

8929

TCVN 8826:2011

Phụ gia hoá học cho bê tông

Chemical admixtures for concrete

8930

TCVN 8827:2011

Phụ gia khoáng hoạt tính cao dùng cho bê tông và vữa - Silicafume và tro trấu nghiền mịn

Highly Activity Puzzolanic Admixtures for concrete and mortar - Silicafume and Rice Husk Ash

8931

TCVN 8828:2011

Bê tông - Yêu cầu bảo dưỡng ẩm tự nhiên

Concrete - Requirements for natural moist curing

8932

TCVN 8825:2011

Phụ gia khoáng cho bê tông đầm lăn

Mineral admixtures for roller-compacted concrete

8933

TCVN 8824:2011

Xi măng. Phương pháp xác định độ co khô của vữa

Cements. Test method for drying shrinkage of mortar

8934

TCVN 8821:2011

Phương pháp xác định chỉ số CBR của nền đất và các lớp móng đường bằng vật liệu rời tại hiện trường

Standard Test Method for CBR (California Bearing Ration) of soils and Unbound Roadbase in Place

8935

TCVN 8820:2011

Hỗn hợp bê tông nhựa nóng - Thiết kế theo phương pháp Marshall

Standard Practice for Asphalt Concrete Mix Design Using Marshall Method

8936

TCVN 8819:2011

Mặt đường bê tông nhựa nóng - Yêu cầu thi công và nghiệm thu

Specification for Construction of Hot Mix Asphalt Concrete Pavement and Acceptance

8937

TCVN 8818-2:2011

Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 2: Thử nghiệm xác định nhiệt độ bắt lửa

Cut-back Asphalt. Test Method. Part 2: Test Method for Flash Point

8938

TCVN 8818-1:2011

Nhựa đường lỏng - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Cut-back Asphalt. Part 1: Specification

8939

TCVN 8817-1:2011

Nhũ tương nhựa đường axit – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Cationic Emulsified Asphalt. Part 1: Specification

8940

TCVN 8818-3:2011

Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 3: Thử nghiệm xác định hàm lượng nước

Cut-back Asphalt. Test Method. Part 3: Test Method for Water Content

Tổng số trang: 838