Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R6R8R6R3*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 9375:2012
Năm ban hành 2012

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Mạng viễn thông - Giao diện nút mạng STM-N theo phân cấp số đồng bộ SDH - Đặc tính kỹ thuật
Tên tiếng Anh

Title in English

Telecommunications network - STM-N network node interface for the synchronous digital hierarchy SDH - Technical requirements
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

33.080 - Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Số trang

Page

181
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 724,000 VNĐ
Bản File (PDF):2,172,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu đối với các tín hiệu STM-N tại giao diện nút mạng (NNI) của mạng phân cấp số đồng bộ (SDH), bao gồm:
- Cấu trúc khung STM-N
- Cấu trúc ghép kênh và sắp xếp tín hiệu nhánh vào VC-n
- Con trỏ và các byte mào đầu
- Liên kết các container ảo VC-n
Tiêu chuẩn này làm sở cứ cho việc đánh giá, đảm bảo kết nối giữa các thiết bị và giữa các mạng SDH/NG-SDH.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ITU-T Recommendation G.691 (2006), Optical interfaces for single-channel STM-64 and other SDH systems with optical amplifiers (Giao diện quang cho các hệ thống đơn kênh STM-64 và các hệ thống SDH khác có sử dụng khuếch đại quang)
ITU-T Recommendation G.702 (1988), Digital hierarchy bit rates (Các phân cấp số đồng bộ).
ITU-T Recommendation G.703 (2001), Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces (Đặc tính điện/vật lý của các giao diện phân cấp số).
ITU-T Recommendation G.704 (1998), Synchronous frame structures used at 1544, 6312, 2048, 8448 and 44 736 kbit/s hierarchical levels (Cấu trúc khung đồng bộ tại các phân cấp số 1544, 6312, 2048, 8448 và 44 736 kbit/s)
ITU-T Recommendation G.709/Y.1331 (2003), Interfaces for the Optical Transport Network (OTN) (Giao diện mạng truyền tải quang (OTN)).
ITU-T Recommendation G.780/Y.1351 (2004), Terms and definitions for synchronous digital hierarchy (SDH) networks (Khái niệm và định nghĩa đối với các mạng phân cấp số đồng bộ (SDH)).
ITU-T Recommendation G.783 (2006), Characteristics of synchronous digital hierarchy (SDH) equipment functional blocks (Đặc tính của các khối thiết bị chức năng phân cấp số đồng bộ (SDH)).
ITU-T Recommendation G.7041/Y.1303 (2005), Generic framing procedure (GFP) (Thủ tục định khung chung (GFP)).
ITU-T Recommendation G.7042/Y.1305 (2006), Link capacity adjustment scheme (LCAS) for virtual concatenated signals (Cơ chế điều chỉnh dung lượng tuyến (LCAS) đối với các tín hiệu ghép ảo).
ITU-T Recommendation G.802 (1988), Interworking between networks based ono different digital hierarchies and speech encoding laws (Liên kết giữa các có phân cấp số khác nhau và các luật mã hóa tiếng nói).
ITU-T Recommendation G.803 (2000), Architecture of transport networks based on the synchronous digital hierarchy (SDH) (Cấu trúc của các mạng truyền tải theo phân cấp số đồng bộ (SDH)).
ITU-T Recommendation G.806 (2006), Characteristics of transport equipment-Description methodology and generic functionality (Đặc tính của thiết bị truyền tải-Phương pháp luận mô tả và chức năng chung).
ITU-T Recommendation G.831 (2000), Management capabilities of transport networks based on the synchronous digital hierarchy (SDH) (Năng lực quản lý của các mạng truyền tải theo phân cấp số đồng bộ).
ITU-T Recommendation G.841 (1998), Types and characteristics of SDH network protection architectures (Loại và đặc tính của các kiến trúc bảo vệ mạng SDH).
ITU-T Recommendation G.957 (2006), Optical interfaces for equipments and systems relating to the synchronous digital hierarchy (Giao diện quang đối với các thiết bị và hệ thống theo phân cấp số đồng bộ).
ITU-T Recommendation G.984.3 (2004), Gigabit-capable Passive Optical Networks (G-PON):Transmission convergence layer specifications (Mạng quang thụ động gigabit (G-PON):Các chỉ tiêu lớp hội tụ truyền tải).
ITU-T Recommendation G.991.2 (2003), Single-pair high-speed digital subscriber line (SHDSL) transceivers (Các bộ thu đường thuê bao số một dây tốc độ cao (SHDSL)).
ITU-T Recommendation I.432.1 (1999), B-ISDN user-network interface-Physical layer specification:General characteristics (Giao diện thuê bao-mạng B-ISDN-Đặc tính lớp vật lý:Đặc tính chung).
ITU-T Recommendation I.432.2 (1999), B-ISDN user-network interface-Physical layer specification:155 520 kbit/s and 622 080 kbit/s operation (Giao diện thuê bao-mạng B-ISDN-Đặc tính lớp vật lý:tốc độ 155 520 kbit/s và 622 080 kbit/s).
ITU-T Recommendation O.181 (2002), Equipment to assess error performance on STM-N interfaces (Thiết bị dung để đánh giá chất lượng lỗi tại các giao diện STM-N).
ITU-T Recommendation Q.921 (1997), ISDN user-network interface-Data link layer specification (Giao diện thuê bao-mạng ISDN-Đặc tính lớp tuyến dữ liệu).
ITU-R Recommendation F.750-4 (2000), Architectures and functional aspects of radio-relay systems for synchronous digital hierarchy (SDH)-based networks (Kiến trúc và các khía cạnh chức năng của các hệ thống chuyển tiếp vô tuyến dành cho các mạng phân cấp số đồng bộ (SDH)).
ITU-R Recommendation S.1149-2 (2005), Network architecture and equipment functional aspects of digital satellite systems in the fixed-satellite service forming part of synchronous digital hierarchy transport networks (Kiến trúc mạng và các khía cạnh chức năng thiết bị của các hệ thống vệ tinh số cung cấp dịch vụ vệ tinh cố định hình thành phần mạng truyền tải theo phân cấp số).
ETSI ETS 300 216 (1992), Network Aspects (NA)
IEEE Standard 802.3 (2005), Information technology-Telecommunications and information exchange between systems-Local and metropolitan area networks-Specific requirements Part 3:Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) Access Method and Physical Layer Specifications Amendment:Media Access Control (MAC) Parameters, Physical Layers, and Management Parameters for 10 Gb/s Operation (Công nghệ thông tin-Trao đổi thông tin và viễn thông giữa các hệ thống-Mạng nội hạt và đô thị-Các yêu cầu cụ thể Phần 3:Phương pháp đa truy nhập theo sóng mạng có phát hiện xung đột (CSMA/CD) và các đặc tính lớp vật lý:Các tham số điều khiển truy nhập môi trường (MAC), lớp vật lý và các tham số quản lý đối với tốc độ 10Gb/s).
Quyết định công bố

Decision number

3575/QĐ-BKHCN , Ngày 27-12-2012