-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9415:2012Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp xác định liều tương đương Investigation, assessment of geological environment. Determination of equivalent dose |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9373:2012Thiết bị trong hệ thống phân phối cáp tín hiệu truyền hình. Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC) Equipments in cabled distribution systems for television signal. Electromagnetic compatibility requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||