-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14234:2024Quả khô – Xác định độ ẩm – Phương pháp sấy chân không Dried fruits – Determination of moisture content – Vacuum oven method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1310:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc cong chuyển bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped swept crosses. Types |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9375:2012Mạng viễn thông. Giao diện nút mạng STM-N theo phân cấp số đồng bộ SDH. Đặc tính kỹ thuật Telecommunications network. STM-N network node interface for the synchronous digital hierarchy SDH. Technical requirements |
724,000 đ | 724,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 824,000 đ |