Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.511 kết quả.

Searching result

861

TCVN 11361-5-1:2018

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát – An toàn – Phần 5-1: Máy sản xuất ống bê tông có trục thẳng đứng khi tạo hình

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Part 5-1: Pipe making machines manufacturing in the vertical axis

862

TCVN 12091-1:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 1: Yêu cầu chung

Drilling and foundation equipment. Safety. Part 1:Common requirements

863

TCVN 12091-2:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 2: Máy khoan tự hành dùng trong xây dựng, địa kỹ thuật và khai thác mỏ

Drilling and foundation equipment. Safety. Part 2: Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining

864

TCVN 12091-3:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 3: Thiết bị khoan ngang có định hướng (HDD)

Drilling and foundation equipment. Safety. Horizontal directional drilling equipment (HDD)

865

TCVN 12091-4:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 4: Thiết bị gia cố nền móng

Drilling and foundation equipment. Safety. Part 4: Foundation equipment

866

TCVN 12091-5:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 5: Thiết bị thi công tường trong đất

Drilling and foundation equipment. Safety. Part 5: Diaphragm walling equipment

867

TCVN 12091-6:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 6: Thiết bị dùng trong công tác khoan phụt

Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment

868

TCVN 12091-7:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 7: Thiết bị bổ sung có thể hoán đổi được

Drilling and foundation equipment. Safety. Interchangeable auxiliary equipment

869

TCVN 12093:2018

Máy cắt gạch và đá dùng cho công trường xây dựng – An toàn

Masonry and stone cutting-off machines for job site. Safety

870

TCVN 11833:2017

Thạch cao phospho dùng để sản xuất xi măng

Phosphogypsum for cement production

871

TCVN 11845-1:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần1: Yêu cầu chung

Instrument transformers - Part 1: General requirements

872

TCVN 12018:2017

Bảo vệ bức xạ − Thực hành sử dụng hệ đo liều Fricke

Practice for using the Fricke dosimetry system

873

TCVN 12118:2017

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo - Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) - Phương pháp thử kiểm chứng thiết kế kết cấu của phụ tùng

Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings - Test method to prove the structural design of fittings

874

TCVN 12180-3:2017

Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 3: Các hợp phần của dự án tái sử dụng cho tưới

Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects -Part 3: Components of a reuse project for irrigation

875

TCVN 12180-2:2017

Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 2: Xây dựng dự án

Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects - Part 2: Development of the project

876

TCVN 12180-1:2017

Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 1: Cơ sở của một dự án tái sử dụng cho tưới

Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects - Part 1: The basis of a reuse project for irrigation

877

TCVN 10736-18:2017

Không khí trong nhà - Phần 18: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng phương pháp va đập

Indoor air - Part 18: Detection and enumeration of moulds - Sampling by impaction

878

TCVN 11868:2017

Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư – Hướng dẫn quản trị

Project, programme and portfolio management – Guidance on governance

879

TCVN 11867:2017

Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư – Hướng dẫn quản lý danh mục đầu tư

Project, programme and portfolio management – Guidance on portfolio management

880

TCVN 11866:2017

Hướng dẫn quản lý dự án

Guidance on project management

Tổng số trang: 76