Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

861

TCVN 11730:2016

Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất imidacloprid.

Pesticides – Determination of imidacloprid content

862

TCVN 11729:2016

Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất mefenacet.

Pesticides – Determination of mefenacet content

863

TCVN 11728-3:2016

Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 3: Kích thước và ký hiệu của dao phay có cán côn 7/24.

End mills and slot drills – Part 3: Dimensions and designation of milling cutters with 7/24 taper shanks

864

TCVN 11728-2:2016

Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 2: Kích thước và ký hiệu của dao phay có cán côn morse.

End mills and slot drills – Part 2: Dimensions and designation of milling cutters with Morse taper shanks

865

TCVN 11728-1:2016

Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 1: Dao phay có cán hình trụ.

End mills and slot drills – Part 1: Milling cutters with cylindrical shanks

866

TCVN 11727:2016

Ổ trượt – Thử kim loại ổ trượt – Độ bền chống ăn mòn bởi các chất bôi trơn trong điều kiện tĩnh.

Plain bearings – Testing of bearing metals – Resistance to corrosion by lubricants under static conditions

867

TCVN 11726-4:2016

Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 4: Thử ổ trượt hai nửa từ vật liệu làm ổ trượt kim loại nhiều lớp.

Plain bearings – Bearing fatigue – Part 4: Test on half– bearings of a metallic multilayer bearing material

868

TCVN 11726-3:2016

Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 3: Thử các dải phẳng từ vật liệu làm ổ trượt kim loại nhiều lớp.

Plain bearings – Bearing fatigue – Part 3: Test on plain strips of a metallic multilayer bearing material

869

TCVN 11726-2:2016

Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 2: Thử mẫu thử hình trụ từ vật liệu làm ổ trượt kim loại.

Plain bearings – Bearing fatigue – Part 2: Test with a cylindrical specimen of a metallic bearing material

870

TCVN 11726-1:2016

Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 1: Ổ trượt trên thiết bị thử và các ứng dụng trong điều kiện bôi trơn thủy động.

Plain bearings – Bearing fatigue – Part 1: Plain bearings in test rigs and in applications under conditions of hydrodynamic lubrication

871

TCVN 11725-2:2016

Ổ trượt – Thử trạng thái ma sát của vật liệu ổ trượt – Phần 2: Thử vật liệu ổ trượt có nền polime.

Plain bearings – Testing of the tribological behaviour of bearing materials – Part 2 Testing of polymer – based bearing materials

872

TCVN 11725-1:2016

Ổ trượt – Thử trạng thái ma sát của vật liệu ổ trượt – Phần 1: Thử kim loại ổ trượt.

Plain bearings – Testing of the tribological behaviour of bearing materials – Part 1 Testing of bearing metals

873

TCVN 11724-2:2016

Ổ trượt – Dạng bên ngoài và đặc trưng hư hỏng của ổ trượt kim loại thủy động – Phần 2: Sự xói mòn tạo thành lỗ hổng và biện pháp phòng chống.

Plain bearings – Appearance and of damage to metallic hydrodynamic bearings – Part 2: Cavitation erosion and its countermeasures

874

TCVN 11724-1:2016

Ổ trượt – Dạng bên ngoài và đặc trưng hư hỏng của ổ trượt kim loại bôi trơn thủy động – Phần 1: Quy định chung.

Plain bearings – Appearance and characterization of damage to metallic hydrodynamic bearings – Part 1: General

875

TCVN 11723:2016

Ổ trượt – Thử trong các điều kiện bôi trơn thủy động và bôi trơn hỗn hợp trên thiết bị thử.

Plain bearings – Testing under conditions of hydrodynamic and mixed lubrication in test rigs

876

TCVN 11722-9:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 9: Búa đánh vảy, gỉ và búa đánh cặn, gỉ dùng kim.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 9: Scaling hammers and needle scalers

877

TCVN 11722-8:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 8: Máy cưa, máy đánh bóng và máy dũa có chuyển động tịnh tiến qua lại và máy cưa nhỏ có chuyển động lắc hoặc quay.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 8: Saws, polishing and filing machines with reciprocating action and small saws with oscillating or rotating action

878

TCVN 11722-7:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 7: Máy cắt đột và máy cắt đứt.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 7: Nibblers and shears

879

TCVN 11722-6:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 6: Búa đầm.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 6: Rammers

880

TCVN 11722-5:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 5: Máy khoan và máy khoan va đập

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 5: Drills and impact drills

Tổng số trang: 70