-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5315:2016Giàn di động trên biển – Hệ thống máy. Mobile offshore units – Machinery installations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6404:2016Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật Microbiology of food and animal feeding stuffs – General requirements and guidance for microbiological examinations |
444,000 đ | 444,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 594,000 đ |