Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

8581

TCVN 9067-3:2012

Tấm trải chống thấm trên cơ sở Bitum biến tính - Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ bền nhiệt.

Modified Bituminous Waterproofing membranes - Test methods

8582

TCVN 9067-4:2012

Tấm trải chống thấm trên cơ sở Bitum biến tính - Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ thấm nước dưới áp lực thủy tĩnh.

Modified Bituminous Waterproofing membranes - Test methods

8583

TCVN 9341:2012

Bê tông khối lớn - Thi công và nghiệm thu

Mass concrete - Practice of construction and acceptance

8584

TCVN 9242:2012

Chất lượng nước – Xác định amoni nitơ – Phương pháp phân tích dòng (CFA và FIA) và đo phổ

Water quality – Determination of ammonium nitrogen – Method by flow analysis (CFA and FIA) and spectrometric detection

8585

TCVN 5672:2012

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Hồ sơ thi công - Yêu cầu chung

System of building design documents – Working documents – General principles

8586

TCVN 9437:2012

Khoan thăm dò địa chất công trình

The process of boring engineering geology investigations

8587

TCVN 9438:2012

Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ bền nén một trục nở hông

8588

TCVN 9355:2012

Gia cố đất nền yếu bằng bấc thấm thoát nước

8589

TCVN 9483:2012

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Diazinon - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing diazinon - Technical requirements and test methods

8590

TCVN 9506:2012

Cơ sở lưu trú du lịch và các dịch vụ liên quan – Thuật ngữ và định nghĩa

Tourist accommodation and other related services – Terminology

8591

TCVN 2698:2011

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển

Standard Test Method for Distillation of Petroleum Products at Atmospheric Pressure

8592

TCVN 3171:2011

Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt. Phương pháp xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực)

Standard Test Method for Kinematic Viscosity of Transparent and Opaque Liquids (and Calculation of Dynamic Viscosity)

8593

TCVN 3753:2011

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm đông đặc

Standard Test Method for Pour Point of Petroleum Products

8594

TCVN 3907:2011

Trường mầm non - Yêu cầu thiết kế

Kindergarden - Design requirements.

8595

TCVN 4048:2011

Chất lượng đất. Phương pháp xác định độ ẩm và hệ số khô kiệt

Soil quality. Determination of humudity and absolute dryness coefficient

8596

TCVN 4085:2011

Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu

Masonry structures. Code for construction and acceptance

8597

TCVN 4328-2:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phần 2: Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước.

Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content. Part 2: Block digestion and steam distillation method

8598

TCVN 4403:2011

Chất lượng đất. Phương pháp xác định độ chua trao đổi và nhôm trao đổi.

Soil quality. Method for determination of exchangeable aluminium and acidity.

8599

TCVN 4530:2011

Cửa hàng xăng dầu. Yêu cầu thiết kế

Filing station. Specifications for design

8600

TCVN 4917:2011

Than đá và cốc. Xác định tính nóng chảy của tro.

Hard coal and coke. Determination of ash fusibility

Tổng số trang: 949