Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R0R3R7R2R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4447:2012
Năm ban hành 2012
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Công tác đất - Thi công và nghiệm thu
|
Tên tiếng Anh
Title in English Earth works - Construction, check and acceptance
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
93.020 - Công việc làm đất. Bào đất. Xây dựng móng. Công trình ngầm
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
4.1.10 - Thi công địa kỹ thuật
|
Số trang
Page 68
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 272,000 VNĐ
Bản File (PDF):816,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1 Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu phải tuân theo khi thi công và nghiệm thu công tác đất theo phương pháp khô (bằng máy đào, xúc...), phương pháp ướt (bằng cơ giới thủy lực...), phương pháp khoan nổ mìn trong xây dựng, cải tạo nhà và công trình.
Đối với những công trình thủy lợi (thủy điện, thủy nông), giao thông vận tải, bưu điện, đường dây và trạm khai thác mỏ, dầu khí, công nghiệp, dân dụng... ngoài những điều quy định của tiêu chuẩn này, khi thi công và nghiệm thu công tác đất còn phải tuân theo các quy định của tiêu chuẩn chuyên ngành. 1.2 Khi lập thiết kế tổ chức xây dựng và thiết kế thi công cũng như khi thiết kế công trình đất phải tuân thủ những quy định của tiêu chuẩn này. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4506:1998, Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng cặn. TCVN 6017:1995 (ISO 9597:1989), Xi măng. Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết và độ ổn định. TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993), Chất lượng nước. Xác định chỉ số Pemanganat. TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989), Chất lượng nước. Xác định clorua. Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo). TCVN 6196-3:2000 (ISO 9964-3:1993), Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 3:Xác định natri và kali bằng đo phổ phát xạ ngọn lửa. TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990), Chất lượng nước. Xác định sunfat. Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua. TCVN 6492:2001 (ISO 10523:2008), Chất lượng nước. Xác định pH. TCVN 6663-1:2011 (ISO 5667-1:2006), Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 1:Hướng dẫn lập chương trình lấy mẫu và Kỹ thuật lấy mẫu. TCVN 6663-3:2008 (ISO 5667-3:2003), Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 3:Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu. ISO 679:2009, Cement. Test methods. Determination of strength. |
Quyết định công bố
Decision number
3573/QĐ-BKHCN , Ngày 27-12-2012
|