Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 835 kết quả.

Searching result

781

TCVN 4178:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi tiêu đề chỉ dẫn, yêu cầu kỹ thuật và bảng trên bản vẽ

System for design documentation. Rules for placing of inscriptions, technical data and tables on drawings

782

TCVN 4179:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Biểu diễn và ký hiệu quy ước các mối ghép không tháo được

System for design documentation. Presentation and designation of dead joint seams

783

TCVN 6:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Chữ viết trên bản vẽ thiết kế

System for design documentation. Letters on drawings

784
785

TCVN 3885:1984

Côn và mối ghép côn. Thuật ngữ và định nghĩa

Cone and conical foint - Term and definition

786

TCVN 3785:1983

Thép lá mạ thiếc cán nóng mạ thiếc nóng

Hot rollo hot dipped tin plate

787

TCVN 3851:1983

Chữ in, đường kẻ, vật liệu chèn

Types setting, rules, couposing inserts

788

TCVN 3852:1983

Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Lấy mẫu

Reagents and extrapure chemicals. Sampling

789

TCVN 3853:1983

Ferocrom. Yêu cầu chung đối với phân tích hóa học

Ferrochrome. Method of chemical analysis. General requirements

790

TCVN 3854:1983

Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng crom

Ferrochrome. Determination of chrome content

791

TCVN 3855:1983

Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon

Ferrochrome. Determination of carbon content

792

TCVN 3856:1983

Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh

Ferrochrome. Determination of sulphur content

793

TCVN 3857:1983

Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng silic

Ferrochrome - Methods for the determination of silicon content

794

TCVN 3858:1983

Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng photpho

Ferrochrome. Determination of phosphorus content

795

TCVN 3859:1983

Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng mangan

Ferrochrome - Method for the determination of manganese

796

TCVN 3585:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định lượng tạp chất và lượng lông chết trong xơ bằng phương pháp nhặt tay

Textiles materials - Wool fibres - Test for vegetable matter, impurities, dead fibres in wool by direct counting

797

TCVN 3685:1981

Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Thuật ngữ và định nghĩa

Cable, wires and cords. Terms and definitions

798

TCVN 2850:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Thông số và kích thước cơ bản

Hot stamping crank presses. Basic dimensions and parameters

799

TCVN 2851:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Kích thước, vị trí các rãnh và lỗ kẹp khuôn

Hot stamping crank presses. Dimensions and locations of slots and gaps for clamping moulds

800

TCVN 2852:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Độ chính xác

Hot stamping crank presses. Norms of accuracy

Tổng số trang: 42