Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 844 kết quả.

Searching result

781

TCVN 4169:1985

Kim loại. Phương pháp thử mỏi nhiều chu trình và ít chu trình

Metals. Method of multi-cycle and small-cycle fatigue testing

782

TCVN 4170:1985

Kim loại. Phương pháp thử độ cứng Rocven. Thang N,T

Metals. Rocwell hardness test. N and T scales

783

TCVN 4171:1985

Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy có vòng che hay vòng kín

Rolling bearings - Single row radial ball bearings with shields or seals

784

TCVN 4172:1985

Ổ lăn. Phương pháp tính tần số quay giới hạn

Rolling bearings. Method of calculation of limited rotation frequency

785

TCVN 4173:1985

Ổ lăn. Phương pháp tính khả năng tải động và tuổi thọ

Rolling bearings. Methods of calculation of kinetic load ratings and rating life

786

TCVN 4174:1985

Ổ lăn. Phương pháp tính khả năng tải tĩnh và tải trọng tĩnh tương đương

Rolling bearings. Methods of calculation of static load ratings and equivalent static loads

787

TCVN 4175:1985

Ổ lăn. Dung sai. Thuật ngữ và định nghĩa

Rolling bearings. Tolerances. Terms and definitions

788

TCVN 4176:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Tài liệu sử dụng sản phẩm kỹ thuật dân dụng

System for design documentation. Documents for operation and maintenance of civil technical articles

789

TCVN 4177:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Chỉ dẫn trên bản vẽ về ghi nhãn và ghi dấu hiệu lên sản phẩm

System for design documentation. Instructions for marking and branding of articles on technical drawings

790

TCVN 4178:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi tiêu đề chỉ dẫn, yêu cầu kỹ thuật và bảng trên bản vẽ

System for design documentation. Rules for placing of inscriptions, technical data and tables on drawings

791

TCVN 4179:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Biểu diễn và ký hiệu quy ước các mối ghép không tháo được

System for design documentation. Presentation and designation of dead joint seams

792

TCVN 6:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Chữ viết trên bản vẽ thiết kế

System for design documentation. Letters on drawings

793
794

TCVN 3885:1984

Côn và mối ghép côn. Thuật ngữ và định nghĩa

Cone and conical foint - Term and definition

795

TCVN 3785:1983

Thép lá mạ thiếc cán nóng mạ thiếc nóng

Hot rollo hot dipped tin plate

796

TCVN 3851:1983

Chữ in, đường kẻ, vật liệu chèn

Types setting, rules, couposing inserts

797

TCVN 3852:1983

Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Lấy mẫu

Reagents and extrapure chemicals. Sampling

798

TCVN 3853:1983

Ferocrom. Yêu cầu chung đối với phân tích hóa học

Ferrochrome. Method of chemical analysis. General requirements

799

TCVN 3854:1983

Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng crom

Ferrochrome. Determination of chrome content

800

TCVN 3855:1983

Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon

Ferrochrome. Determination of carbon content

Tổng số trang: 43