Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 841 kết quả.
Searching result
781 |
TCVN 4172:1985Ổ lăn. Phương pháp tính tần số quay giới hạn Rolling bearings. Method of calculation of limited rotation frequency |
782 |
TCVN 4173:1985Ổ lăn. Phương pháp tính khả năng tải động và tuổi thọ Rolling bearings. Methods of calculation of kinetic load ratings and rating life |
783 |
TCVN 4174:1985Ổ lăn. Phương pháp tính khả năng tải tĩnh và tải trọng tĩnh tương đương Rolling bearings. Methods of calculation of static load ratings and equivalent static loads |
784 |
TCVN 4175:1985Ổ lăn. Dung sai. Thuật ngữ và định nghĩa Rolling bearings. Tolerances. Terms and definitions |
785 |
TCVN 4176:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Tài liệu sử dụng sản phẩm kỹ thuật dân dụng System for design documentation. Documents for operation and maintenance of civil technical articles |
786 |
TCVN 4177:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Chỉ dẫn trên bản vẽ về ghi nhãn và ghi dấu hiệu lên sản phẩm System for design documentation. Instructions for marking and branding of articles on technical drawings |
787 |
TCVN 4178:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi tiêu đề chỉ dẫn, yêu cầu kỹ thuật và bảng trên bản vẽ System for design documentation. Rules for placing of inscriptions, technical data and tables on drawings |
788 |
TCVN 4179:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Biểu diễn và ký hiệu quy ước các mối ghép không tháo được System for design documentation. Presentation and designation of dead joint seams |
789 |
TCVN 6:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Chữ viết trên bản vẽ thiết kế System for design documentation. Letters on drawings |
790 |
TCVN 3986:1985Ký hiệu chữ trong xây dựng |
791 |
TCVN 3885:1984Côn và mối ghép côn. Thuật ngữ và định nghĩa Cone and conical foint - Term and definition |
792 |
|
793 |
|
794 |
TCVN 3852:1983Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Lấy mẫu Reagents and extrapure chemicals. Sampling |
795 |
TCVN 3853:1983Ferocrom. Yêu cầu chung đối với phân tích hóa học Ferrochrome. Method of chemical analysis. General requirements |
796 |
TCVN 3854:1983Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng crom Ferrochrome. Determination of chrome content |
797 |
TCVN 3855:1983Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon Ferrochrome. Determination of carbon content |
798 |
TCVN 3856:1983Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh Ferrochrome. Determination of sulphur content |
799 |
TCVN 3857:1983Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng silic Ferrochrome - Methods for the determination of silicon content |
800 |
TCVN 3858:1983Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Ferrochrome. Determination of phosphorus content |