-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1710:1975Động cơ ô tô - Trục cam - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Camshaft - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6555:1999Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định tổng hàm lượng chất béo Cereals and cereal products. Determination of total fat content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3885:1984Côn và mối ghép côn. Thuật ngữ và định nghĩa Cone and conical foint - Term and definition |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |