Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.381 kết quả.
Searching result
781 |
TCVN 6188-2-4:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 4: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm và ổ cắm dùng cho mạch SELV Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 4: Particular requirements for plugs and socket– outlets for SELV |
782 |
TCVN 6188-2-3:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 3: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm có công tắc không có khóa liên động dùng trong hệ thống lắp đặt điện cố định Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 3: Particular requirements for switched socket– outlets without interlock for fixed installations |
783 |
TCVN 6188-2-2:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 2: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm dùng cho thiết bị Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 2: Particular requirements for socket– outlets for appliances |
784 |
TCVN 6099-2:2016Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phần 2: Hệ thống đo High-voltage test techniques – Part 2: Measuring systems |
785 |
TCVN 6099-1:2016Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phần 1: Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm High– voltage test techniques – Part 1: General definitions and test requirements |
786 |
TCVN 6091:2016Cao su thiên nhiên thô và latex cao su thiên nhiên – Xác định hàm lượng nitơ Rubber, raw natural, and rubber latex, natural – Determination of nitrogen content |
787 |
TCVN 6089:2016Cao su thiên nhiên thô – Xác định hàm lượng tạp chất Rubber, raw natural – Determination of dirt content |
788 |
TCVN 5926-6:2016Cầu chảy hạ áp – Phần 6: Yêu cầu bổ sung đối với dây chảy bảo vệ hệ thống năng lượng quang điện mặt trời Low– voltage fuses – Part 6: Supplementary requirements for fuse– links for the protection of solar photovoltaic energy systems |
789 |
TCVN 5926-5:2016Cầu chảy hạ áp – Phần 5: Hướng dẫn áp dụng cầu chảy hạ áp Low– voltage fuses – Part 5: Guidance for the application of low– voltage fuses |
790 |
TCVN 5926-4:2016Cầu chảy hạ áp – Phần 4: Yêu cầu bổ sung đối với các dây chảy bảo vệ thiết bị bán dẫn Low– voltage fuses – Part 4: Supplementary requirements for fuse– links for the protection of semiconductor devices |
791 |
TCVN 5926-1:2016Cầu chảy hạ áp – Phần 1: Yêu cầu chung Low– voltage fuses – Part 1: General requirements |
792 |
|
793 |
TCVN 5699-2-96:2016Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2 – 96: Yêu cầu cụ thể đối với phần tử gia nhiệt dạng tấm uốn được dùng để làm ấm phòng Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2– 96: Particular requirements for flexible sheet heating elements for room heating |
794 |
TCVN 5699-2-60:2016Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2 – 60: Yêu cầu cụ thể đối với bồn tắm sục khí và bồn mát xa sục khí Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2– 60: Particular requirements for whirlpool baths and whirlpool spas |
795 |
TCVN 5520:2016Quy phạm đạo đức trong thương mại quốc tế về thực phẩm bao gồm cả giao dịch ưu đãi và viện trợ thực phẩm Code of ethics for international trade in food including concessional and food aid transactions |
796 |
TCVN 5465-22:2016Vật liệu dệt – Phân tích định lượng hoá học –Phần 22: Hỗn hợp xơ visco hoặc một số xơ cupro hoặc xơ modal hoặc xơ lyocell và xơ lanh (phương pháp sử dụng axit formic và kẽm clorua). Textiles – Quantitative chemical analysis – Part 22: Mixtures of viscose or certain types of cupro or modal or lyocell and flax fibres (method using formic acid and zinc chloride) |
797 |
TCVN 5320-2:2016Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định biến dạng dư sau khi nén – Phần 2: Phép thử ở nhiệt độ thấp Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 2: At low temperatures |
798 |
TCVN 5320-1:2016Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định biến dạng dư sau khi nén – Phần 1: Phép thử ở nhiệt độ môi trường hoặc nhiệt độ nâng cao Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 1: At ambient or elevated temperatures |
799 |
|
800 |
|