Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 203 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 6089:2004Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bẩn Rubber, raw natural. Determination of dirt content |
62 |
TCVN 6090-1:2004Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 1: Xác định độ nhớt Mooney Rubber, unvulcanized. Determinations using a shearing-disc viscometer. Part 1: Determination of Mooney viscos |
63 |
TCVN 6092-2:2004Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo. Phần 2: Cao su chưa lưu hoá. Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh Rubber, raw natural. Determination of plasticity. Part 2: Rubber, unvulcanized. Determination of plasticity by rapid plastimeter method |
64 |
TCVN 6091:2004Cao su thiên nhiên và latex cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng nitơ Rubber, raw natural and rubber latex, natural. Determination of nitrogen content |
65 |
TCVN 6092-1:2004Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo. Phần 1: Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Rubber, raw natural. Determination of plasticity. Part 1: Determination of plasticity retention index (PRI) |
66 |
|
67 |
TCVN 6094:2004Cao su. Xác định đặc tính lưu hoá bằng máy đo tốc độ lưu hoá đĩa dao động Rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter |
68 |
|
69 |
|
70 |
TCVN 7364-5:2004Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 5: Kích thước và hoàn thiện cạnh sản phẩm Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 5: Dimensions and adge finishing |
71 |
TCVN 7364-4:2004Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phương pháp thử độ bền Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 4: Test methods for durability |
72 |
TCVN 7364-3:2004Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 3: Kính dán nhiều lớp Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. part 3: Laminated glass |
73 |
TCVN 7364-2:2004Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 2: Kính dán an toàn nhiều lớp Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 2: Laminated safety glass |
74 |
TCVN 7364-1:2004Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 1: Định nghĩa và mô tả các vật liệu thành phần Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. part 1: Definitions and description of component parts |
75 |
TCVN 7368:2004Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phương pháp thử độ bền va đập Glass in building. Laminated and laminated safety glass. Test methods for impact resistance |
76 |
TCVN 7369:2004Chất lượng đất. Xác định hàm lượng dầu khoáng. Phương pháp phổ hồng ngoại và sắc ký khí Soils quality. Determination of mineral oil content. Method by infrared spectrometry and gas chromatographic method |
77 |
TCVN 7370-1:2004Chất lượng đất. Hoà tan để xác định hàm lượng tổng số các nguyên tố. Phần 1: Hoà tan bằng axit flohydric và percloric Soils quality. Dissolution for the determination of total element content. Part 1: Dissolution with hydrofluoric and perchloric acids |
78 |
TCVN 7371:2004Chất lượng đất - Xác định lưu huỳnh tổng số bằng đốt khô Soil quality − Determination of total sulfur by dry combustion |
79 |
TCVN 7373:2004Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị về hàm lượng nitơ tổng số trong đất Việt Nam Soils quality. Index values of total nitrogen content in the soils of Vietnam |
80 |
TCVN 7374:2004Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị về hàm lượng photpho tổng số trong đất Việt Nam Soils quality. Index values of total phosphorus content in the soils of Vietnam |