Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 121 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 5789:1994Vật liệu dệt - Sợi - Phương pháp xác định khối lượng quy chuẩn của lô hàng Textiles - Yarn - Determination of conditional masses of lots |
62 |
TCVN 5790:1994Vật liệu dệt - Sợi bông - Phương pháp xác định cấp ngoại quan Textiles - Cotton yarn - Method for grading for appearance |
63 |
TCVN 5791:1994Vải dệt kim. Phương pháp lấy mẫu để thử Knitted fabrics. Method of samling for testing |
64 |
TCVN 5792:1994Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định kích thước Knitted fabrics and garments. Measurement of linear dimensions |
65 |
|
66 |
TCVN 5794:1994Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định mật độ Knitted fabrics and garments. Method for determination of density |
67 |
TCVN 5795:1994Vải dệt kim. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt Knitted fabrics. Determination of breaking load and elongation at break |
68 |
TCVN 5796:1994Vải dệt kim. Phương pháp xác định độ bền nén thủng và độ giãn phồng khi nén bằng quả cầu Knitted fibrics. Determination of bursting strength and bursting distension by ball compression test |
69 |
TCVN 5797:1994Vải dệt kim. Phương pháp xác định khả năng chịu mài mòn Knitted fabrics. Determination of abrasion resistanse |
70 |
TCVN 5798:1994Vải dệt kim. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt Knitted fabrics. Determination of dimensional change after washing |
71 |
TCVN 5799:1994Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định chiều dài vòng sợi Knitted fabrics and garments. Determination of yarn length in the loop |
72 |
TCVN 5800:1994Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định sự xiên lệch hàng vòng và cột vòng Knitted fabrics and gartments. Determination of distortion of courses and wales |
73 |
|
74 |
|
75 |
TCVN 5814:1994Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa Quality management and quality assurance - Terminology and Definitions |
76 |
|
77 |
|
78 |
|
79 |
|
80 |
|