Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 837 kết quả.
Searching result
761 |
|
762 |
TCVN 4156:1985Ferosilic. Phương pháp xác định tổng nhôm Ferrosilicon. Determination of total aluminium content |
763 |
|
764 |
TCVN 4158:1985Ferosilic. Phương pháp xác định titan Ferrosilicon - Method for determination of titanium |
765 |
|
766 |
TCVN 4160:1985Khởi động từ làm việc ở điện áp đến 1000 V - Yêu cầu kỹ thuật chung Electromagnetic starters for voltages up to 1000 V General requirements |
767 |
|
768 |
|
769 |
TCVN 4163:1985Máy điện cầm tay. Yêu cầu an toàn chung Hand electric tools. General safety requirements |
770 |
TCVN 4164:1985Kết cấu cách điện của máy điện. Phương pháp xác định nhanh cấp chịu nhiệt Insulation construction of electrical machines. Methods for accelerated determination of heat resistance |
771 |
TCVN 4166:1985Máy biến áp điện lực và máy kháng điện. Cấp bảo vệ Power transformers and electrical reactors. Degrees of protection |
772 |
|
773 |
|
774 |
TCVN 4169:1985Kim loại. Phương pháp thử mỏi nhiều chu trình và ít chu trình Metals. Method of multi-cycle and small-cycle fatigue testing |
775 |
TCVN 4170:1985Kim loại. Phương pháp thử độ cứng Rocven. Thang N,T Metals. Rocwell hardness test. N and T scales |
776 |
TCVN 4171:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy có vòng che hay vòng kín Rolling bearings - Single row radial ball bearings with shields or seals |
777 |
TCVN 4172:1985Ổ lăn. Phương pháp tính tần số quay giới hạn Rolling bearings. Method of calculation of limited rotation frequency |
778 |
TCVN 4173:1985Ổ lăn. Phương pháp tính khả năng tải động và tuổi thọ Rolling bearings. Methods of calculation of kinetic load ratings and rating life |
779 |
TCVN 4174:1985Ổ lăn. Phương pháp tính khả năng tải tĩnh và tải trọng tĩnh tương đương Rolling bearings. Methods of calculation of static load ratings and equivalent static loads |
780 |
TCVN 4175:1985Ổ lăn. Dung sai. Thuật ngữ và định nghĩa Rolling bearings. Tolerances. Terms and definitions |