Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 837 kết quả.

Searching result

761

TCVN 4155:1985

Ferosilic. Phương pháp xác định crom

Ferrosilicon.Determination of chromium content

762

TCVN 4156:1985

Ferosilic. Phương pháp xác định tổng nhôm

Ferrosilicon. Determination of total aluminium content

763

TCVN 4157:1985

Ferosilic. Phương pháp xác định canxi

Ferrosilicon. Determination of Calcium content

764

TCVN 4158:1985

Ferosilic. Phương pháp xác định titan

Ferrosilicon - Method for determination of titanium

765

TCVN 4159:1985

Rơle dòng điện nhiệt. Yêu cầu kỹ thuật

Thermal relays. Specifications

766

TCVN 4160:1985

Khởi động từ làm việc ở điện áp đến 1000 V - Yêu cầu kỹ thuật chung

Electromagnetic starters for voltages up to 1000 V General requirements

767

TCVN 4161:1985

Hệ thống báo hiệu đường biển

System of marine beacon

768

TCVN 4162:1985

Xitec ô tô - Yêu cầu kỹ thuật

Car tank - Specifications

769

TCVN 4163:1985

Máy điện cầm tay. Yêu cầu an toàn chung

Hand electric tools. General safety requirements

770

TCVN 4164:1985

Kết cấu cách điện của máy điện. Phương pháp xác định nhanh cấp chịu nhiệt

Insulation construction of electrical machines. Methods for accelerated determination of heat resistance

771

TCVN 4166:1985

Máy biến áp điện lực và máy kháng điện. Cấp bảo vệ

Power transformers and electrical reactors. Degrees of protection

772

TCVN 4167:1985

Điện trở. Thuật ngữ và định nghĩa

Resistors. Terms and definitions

773

TCVN 4168:1985

Tụ điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Capacitors. Terms and definitions

774

TCVN 4169:1985

Kim loại. Phương pháp thử mỏi nhiều chu trình và ít chu trình

Metals. Method of multi-cycle and small-cycle fatigue testing

775

TCVN 4170:1985

Kim loại. Phương pháp thử độ cứng Rocven. Thang N,T

Metals. Rocwell hardness test. N and T scales

776

TCVN 4171:1985

Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy có vòng che hay vòng kín

Rolling bearings - Single row radial ball bearings with shields or seals

777

TCVN 4172:1985

Ổ lăn. Phương pháp tính tần số quay giới hạn

Rolling bearings. Method of calculation of limited rotation frequency

778

TCVN 4173:1985

Ổ lăn. Phương pháp tính khả năng tải động và tuổi thọ

Rolling bearings. Methods of calculation of kinetic load ratings and rating life

779

TCVN 4174:1985

Ổ lăn. Phương pháp tính khả năng tải tĩnh và tải trọng tĩnh tương đương

Rolling bearings. Methods of calculation of static load ratings and equivalent static loads

780

TCVN 4175:1985

Ổ lăn. Dung sai. Thuật ngữ và định nghĩa

Rolling bearings. Tolerances. Terms and definitions

Tổng số trang: 42