Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.505 kết quả.
Searching result
761 |
TCVN 11268-17:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 17: Bánh mài lắp trên trục (kiểu iso 52) Bonded abrasive products – Dimensions – Part 17: Spindle mounted wheels (ISO type 52) |
762 |
TCVN 11268-18:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 18: Bánh mài dùng cho máy mài cạnh tấm kính phẳng Bonded abrasive products – Dimensions – Part 18: Grinding wheels for flat glass edge grinding machines |
763 |
TCVN 12491:2018Dao phay mặt đầu và mặt vai gờ ghép các mảnh cắt tháo lắp được – Kích thước Fece and shoulder milling cutters with indexable inserts – Dimensions |
764 |
TCVN 12492:2018Dao phay (rãnh) ba lưỡi cắt ghép các mảnh cắt tháo lắp được – Kích thước Side and face milling (slotting) cutters with indexable inserts – Dimensions |
765 |
TCVN 12493:2018Mũi khoan ghép các mảnh cắt tháo lắp được – Chuôi hình trụ có một mặt vát phẳng song song Drills with indexable inserts – Cylindrical shanks with a parallel flat |
766 |
TCVN 11899-1:2018Ván gỗ nhân tạo – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán – Phần 1: Sự phát tán formaldehyt bằng phương pháp buồng 1 m3 Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 1: Formaldehyde emission by the 1-cubic-metre chamber method |
767 |
TCVN 11899-3:2018Ván gỗ nhân tạo – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán – Phần 3: Phương pháp phân tích khí Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 3: Gas analysis method |
768 |
TCVN 11899-5:2018Ván gỗ nhân tạo – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán – Phần 5: Phương pháp chiết (phương pháp perforator) Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 5: Extraction method (called the perforator method) |
769 |
|
770 |
TCVN 12444:2018Ván gỗ nhân tạo – Xác định độ bền uốn sau khi ngâm trong nước ở nhiệt độ 70 oC hoặc 100 oC (nhiệt độ sôi) Wood-based panels – Determination of wet bending strength after immersion in water at 70 oC or 100 oC (boiling temperature) |
771 |
TCVN 12445:2018Ván gỗ nhân tạo – Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm trong nước Wood-based panels – Determination of swelling in thickness after immersion in water |
772 |
TCVN 12446:2018Ván gỗ nhân tạo – Xác định môđun đàn hồi khi uốn và độ bền uốn Wood-based panels – Determination of modulus of eslasticity in bending and of bending strength |
773 |
TCVN 12447:2018Ván gỗ nhân tạo – Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván Wood-based panels – Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the panel |
774 |
TCVN 12589:2018Nước lau sàn − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Floor cleaner liquid ‒ Specifications and test methods |
775 |
TCVN 12590:2018Nước lau kính − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Glass cleaner liquid − Specifications and test methods |
776 |
TCVN 12591:2018Chất xử lý cáu cặn cho thiết bị trao đổi nhiệt − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Defurring agent for water-cooled heat exchange equipment – Specifications and test methods |
777 |
TCVN 12437:2018Thực phẩm cho chế độ ăn đặc biệt có hàm lượng natri thấp (bao gồm cả các chất thay thế muối) Special dietary foods with low-sodium content (including salt substitutes) |
778 |
TCVN 12438:2018Thực phẩm cho chế độ ăn đặc biệt dùng cho người không dung nạp gluten Special dietary use for persons intolerant to gluten |
779 |
TCVN 12439:2018Thức ăn công thức để kiểm soát cân nặng Formula foods for use in weight control diets |
780 |
TCVN 12440:2018Thức ăn công thức năng lượng thấp để giảm cân Formula foods for use in very low energy diets for weight reduction |