• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4054:2005

Đường ô tô - Yêu cầu thiết kế

Highway - Specifications for design

264,000 đ 264,000 đ Xóa
2

TCVN 12232-2:2019

An toàn của môđun quang điện (PV) – Phần 2: Yêu cầu thử nghiệm

Photovoltaic (PV) modules safety qualification – Part 2: Requirements for testing

256,000 đ 256,000 đ Xóa
3

TCVN 6086:2004

Cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Rubber, raw natural and raw synthetic. Sampling and further preparative procedures

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6781-2:2017

Môđun quang điện (PV) mặt đất – Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu – Phần 2: Quy trình thử nghiệm

Terrestrial photovoltaic (PV) modules - Design qualification and type approval - Part 2: Test procedures

208,000 đ 208,000 đ Xóa
5

TCVN 6450:2007

Tiêu chuẩn hoá và các hoạt động có liên quan. Thuật ngữ chung và định nghĩa

Standardization and related activities. General vocabulary

256,000 đ 256,000 đ Xóa
6

TCVN 7908:2008

Prepreg sợi thủy tinh

Glass-fibre prepregs

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 8371:2010

Gạo lật

Brown rice

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7364-4:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 4: Phương pháp thử độ bền

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 4: Test methods for durability

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,384,000 đ