Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 837 kết quả.

Searching result

721

TCVN 4102:1985

Thước vặn đo ngoài - Kiểu loại

Outside micrometers - Types

722

TCVN 4103:1985

Thước vặn đo ngoài - Đầu thước vặn - Kích thước cơ bản

Outside micrometers - Micrometer heads - Basic dimensions

723

TCVN 4104:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Micrometers with plane gauge surface. Basic dimensions

724

TCVN 4105:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng và đầu đo thay đổi. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Micrometers with plane guage surface and changeable gauges. Basic dimensions

725

TCVN 4106:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo bánh răng. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Gear-tooth micrometers. Basic dimensions

726

TCVN 4107:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo sản phẩm có mặt lõm. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Cavity micrometers. Basic dimensions

727

TCVN 4108:1985

Thước vặn đo ngoài - Thước vặn đo dây - Kích thước cơ bản

Outside micrometers - Hub micrometers - Basic dimensions

728

TCVN 4109:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước đo chiều dày ống. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Tube thickness micrometers. Basic dimensions

729

TCVN 4110:1985

Thước vặn đo ngoài - Thước vặn đo tấm có đĩa phân độ. Kích thước cơ bản

Outside micrometers - Sheet micrometers with graduated dial. Basic dimensions

730

TCVN 4111:1985

Dụng cụ đo độ dài và đo góc. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản

Measuring instruments for lincarand angular measurements - Marking, packing, transfortation and maintenance

731

TCVN 4112:1985

Ổ lăn. Thuật ngữ và định nghĩa

Rolling bearings. Terms and definitions

732

TCVN 4113:1985

Ổ trượt. Thuật ngữ và định nghĩa

Plain bearings. Terms and definitions

733

TCVN 4114:1985

Thiết bị kỹ thuật điện có điện áp lớn hơn 1000 V. Yêu cầu an toàn

lectrical devices for voltage above 1000 V. Safety requirements

734

TCVN 4115:1985

Thiết bị ngắt điện bảo vệ người dùng ở các máy và dụng cụ điện di động có điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung

Breaking devices for protection of persons working at movable electrical instruments for voltages up to 1000 V. General specifications

735

TCVN 4116:1985

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thủy công. Tiêu chuẩn thiết kế

Hydraulic engineering concrete and reinforced concrete structures. Design standard

736

TCVN 4117:1985

Đường sắt khổ 1435 mm. Tiêu chuẩn thiết kế

1435 mm gauge railway. Design standard

737

TCVN 4118:1985

Hệ thống kênh tưới - Tiêu chuẩn thiết kế

Irrigation systems - Design standard

738

TCVN 4119:1985

Địa chất thuỷ văn. Thuật ngữ và định nghĩa

Hydrogeology. Terms and definitions

739

TCVN 4123:1985

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren trụ dùng cho đường ống. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline fittings. Ductile cast iron fittings with cylindrical thread for pipelines. Specifications

740

TCVN 4125:1985

Phụ tùng đường ống. Khuỷu ống bằng gang rèn. Nối ba chạc. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline fittings. Ductile cast iron tees. Basic dimensions

Tổng số trang: 42