Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 764 kết quả.
Searching result
| 721 |
TCVN 1674-1:2009Quặng sắt. Xác định vanadi. Phần 1: Phương pháp đo màu BPHA Iron ores. Determination of vanadium. Part 1: BPHA spectrophotometric method |
| 722 |
|
| 723 |
|
| 724 |
TCVN 1506:2009Ổ lăn. Ổ kim đỡ một dãy. Loạt kích thước 40 Rolling bearings. Single row radial neadle roller bearings |
| 725 |
|
| 726 |
TCVN 1660:2009Sản phẩm của hợp kim sắt. Nhiệt luyện. Từ vựng Ferrous products. Heat treatments. Vocabulary |
| 727 |
|
| 728 |
TCVN 1481:2009Ổ lăn. Ổ bi và ổ đũa. Kích thước cơ bản Rolling bearings. Ball bearings and rolles bearings. Basic demension |
| 729 |
|
| 730 |
|
| 731 |
|
| 732 |
|
| 733 |
|
| 734 |
TCVN 2083:2009Mực in dạng nhão và chất mang mực - Xác định tính chất lưu biến sử dụng nhớt kế thanh rơi Standard test method for rheological properties of paste printing and vehicles by the falling rod viscometer |
| 735 |
|
| 736 |
TCVN 7203:2009Mã số mã vạch vật phẩm - Yêu cầu kiểm tra xác nhận chất lượng mã vạch article number and bar code - Bar code quality verifying requirements |
| 737 |
|
| 738 |
TCVN 2086:2009Hệ phân tán mực in dạng nhão - Xác định cường độ màu tương đối Standard test method for relative tinting strength of paste-type printing ink dispersions |
| 739 |
TCVN 2084:2009Chất mang mực dạng nhão - Xác định tính chất nhớt đàn hồi sử dụng lưu biến kế dao động Standard test method for viscoelastic properties of paste ink vehicle using an oscillatory rheometer |
| 740 |
TCVN 2082:2009Mực in - Xác định độ nghiền mịn bằng dụng cụ đo độ nghiền NPIRI Standard test method for fineness of grind of printing inks by the NPIRI grindometer |
