Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
7321 |
TCVN 9563:2013Chất dẻo. Hợp chất đúc được gia cường và prepreg. Xác định hàm lượng chất bay hơi biểu kiến Plastics. Reinforced moulding compounds and prepregs. Determination of apparent volatile-matter content |
7322 |
TCVN 9564:2013Chất dẻo gia cường sợi. Hợp chất đúc và prepreg. Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Fibre-reinforced plastics. Moulding compounds and prepregs. Determination of mass per unit area |
7323 |
TCVN 9558:2013Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Khớp nối nhám hình cầu có thể lắp lẫn Laboratory glassware.Interchangeable spherical ground joints |
7324 |
|
7325 |
|
7326 |
TCVN 9556-2:2013Da - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp hóa học - Phần 2: Tổng hàm lượng kim loại Leather.Chemical determination of metal content.Part 2: Total metal content |
7327 |
TCVN 9557-1:2013Da - Phép thử hóa xác định một số thuốc nhuộm Azo có trong da nhuộm - Phần 1: Xác định một số Amin thơm được sinh ra từ thuốc nhuộm Azo Leather.Chemical tests for the determination of certain azo colorants in dyed leathers .Part 1: Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants |
7328 |
TCVN 9557-2:2013Da - Phép thử hóa xác định một số thuốc nhuộm Azo có trong da nhuộm - Phần 2: Xác định 4-Aminoazobenzen Leather.Chemical tests for the determination of certain azo colorants in dyed leathers.Part 2: Determination of 4-aminoazobenzene |
7329 |
TCVN 9555:2013Da - Phép thử hóa - Xác định hàm lượng các chất bảo quản (TCMTB, PCMC, OPP, OIT) có trong da bằng sắc ký lỏng Leather.Chemical tests.Determination of the preservative (TCMTB, PCMC, OPP, OIT) content in leather by liquid chromatography |
7330 |
TCVN 9556-1:2013Da - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp hóa học - Phần 1: Các kim loại chiết được Leather.Chemical determination of metal content.Part 1: Extractable metals |
7331 |
TCVN 9554:2013Da - Phép thử hóa - Xác định chất tan trong nước, chất vô cơ tan trong nước và chất hữu cơ tan trong nước Leather.Chemical tests.Determination of water-soluble matter, water-soluble inorganic matter and water-soluble organic matter |
7332 |
TCVN 9551:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Phép thử uốn ở nhiệt độ thấp Rubber- or plastics-coated fabrics.Low-temperature bend test |
7333 |
TCVN 9552:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền với uốn trượt và chà xát kết hợp Rubber- or plastics-coated fabrics.Determination of resistance to combined shear flexing and rubbing |
7334 |
TCVN 9553:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ chống hư hỏng do uốn Rubber.or plastics-coated fabrics.Determination of resistance to damage by flexing |
7335 |
TCVN 9548:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ chống thấm nước Rubber- or plastics-coated fabrics -- Determination of resistance to penetration by water |
7336 |
TCVN 9549:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền kéo và độ dãn dài khi đứt Rubber- or plastics-coated fabrics.Determination of tensile strength and elongation at break |
7337 |
TCVN 9550:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác điinh độ kết dính lớp tráng phủ Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of coating adhesion |
7338 |
TCVN 9544:2013Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Phương pháp xác định độ bền đâm xuyên và xé động của vật liệu. Protective clothing. Mechanical properties. Test method for the determination of the resistance to puncture and dynamic tearing of materials |
7339 |
TCVN 9545:2013Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Xác định độ bền đâm xuyên. Protective clothing. Mechanical properties. Determination of resistance to puncture |
7340 |
TCVN 9546:2013Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Xác định độ bền cắt bởi các vật sắc Protective clothing. Mechanical properties. Determination of resistance to cutting by sharp objects |