Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.612 kết quả.
Searching result
701 |
TCVN 8833:2011Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Phép thử lão hóa nhanh. Rubber- or plastics-coated fabrics. Accelerated-ageing tests |
702 |
TCVN 8834:2011Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Môi trường chuẩn để điều hòa và thử. Rubber- or plastics-coated fabrics. Standard atmospheres for conditioning and testing |
703 |
|
704 |
TCVN 8827:2011Phụ gia khoáng hoạt tính cao dùng cho bê tông và vữa - Silicafume và tro trấu nghiền mịn Highly Activity Puzzolanic Admixtures for concrete and mortar - Silicafume and Rice Husk Ash |
705 |
TCVN 8828:2011Bê tông - Yêu cầu bảo dưỡng ẩm tự nhiên Concrete - Requirements for natural moist curing |
706 |
|
707 |
TCVN 8824:2011Xi măng. Phương pháp xác định độ co khô của vữa Cements. Test method for drying shrinkage of mortar |
708 |
TCVN 8821:2011Phương pháp xác định chỉ số CBR của nền đất và các lớp móng đường bằng vật liệu rời tại hiện trường Standard Test Method for CBR (California Bearing Ration) of soils and Unbound Roadbase in Place |
709 |
TCVN 8820:2011Hỗn hợp bê tông nhựa nóng - Thiết kế theo phương pháp Marshall Standard Practice for Asphalt Concrete Mix Design Using Marshall Method |
710 |
TCVN 8819:2011Mặt đường bê tông nhựa nóng - Yêu cầu thi công và nghiệm thu Specification for Construction of Hot Mix Asphalt Concrete Pavement and Acceptance |
711 |
TCVN 8818-2:2011Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 2: Thử nghiệm xác định nhiệt độ bắt lửa Cut-back Asphalt. Test Method. Part 2: Test Method for Flash Point |
712 |
|
713 |
TCVN 8817-1:2011Nhũ tương nhựa đường axit – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Cationic Emulsified Asphalt. Part 1: Specification |
714 |
TCVN 8818-3:2011Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 3: Thử nghiệm xác định hàm lượng nước Cut-back Asphalt. Test Method. Part 3: Test Method for Water Content |
715 |
TCVN 8816:2011Nhũ tương nhựa đường polime gốc axit Specification for Polymer Modified Cationic Emulsified Asphalt |
716 |
TCVN 8817-2:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ nhớt Saybolt Furol Cationic Emulsified Asphalt-Test Method. Part 2: Test Method for Saybolt Furol Viscosity |
717 |
TCVN 8817-3:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ lắng và độ ổn định lưu trữ Cationic Emulsified Asphalt-Test Method. Part 3: Test Method for Settlement and Storage Stability |
718 |
TCVN 8818-4:2011Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 4: Thử nghiệm chưng cất Cut-back Asphalt. Test Method. Part 4: Test Method for Distillation |
719 |
TCVN 8818-5:2011Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 5: Thử nghiệm xác định độ nhớt tuyệt đối (sử dụng nhớt kế mao dẫn chân không) Cut-back Asphalt. Test Method. Part 5: Test Method for Viscosity of Asphalts by Vacum Capillary Viscometer |
720 |
TCVN 8817-4:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định lượng hạt quá cỡ (Thử nghiệm sàng) Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 4: Test Method for Oversized Particles (Sieve Test) |