Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 774 kết quả.

Searching result

701

TCVN 6201:1995

Chất lượng nước. Xác định canxi và magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of calcium and magnesium. Atomic absorption spectrometric method

702

TCVN 6219:1995

Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ beta trong nước không mặn

Water quality. Measurement of gross beta activity in non-saline water

703

TCVN 5795:1994

Vải dệt kim. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt

Knitted fabrics. Determination of breaking load and elongation at break

704

TCVN 1795:1993

Đay tơ. Phân hạng chất lượng

Refined jute fibres. Quality classification

705

TCVN 2095:1993

Sơn. Phương pháp xác định độ phủ

Paints. Method of paint application

706

TCVN 5695:1992

Gỗ dán. Phân loại

Plywood. Classification

707

TCVN 4954:1991

Xe đạp. Yêu cầu an toàn

Bicycles. Safety requirements

708

TCVN 5395:1991

Dụng cụ bán dẫn công suất. Giá trị giới hạn cho phép và đặc tính

Power semiconductor devices. Limit permissible values and characteristics

709

TCVN 5495:1991

Thuốc nhuộm tóc. Phương pháp xác định thời gian khô

Lacs for hairs. Determination of drying time

710

TCVN 5595:1991

Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại. Phương pháp thử nhanh trong sương mù của dung dịch Natri clorua có tính axit (phương pháp ASS)

Corrosion protection. Metallic coating. Accelerated acetic acid salt spray test methods (ASS test)

711

TCVN 5095:1990

Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ nhỏ của sợi tách ra từ vải

Textiles - Woven fabrics construction - Method of analysis determination of linear density of yarn removed from fabrics

712

TCVN 5195:1990

Vàng và hợp kim vàng. Mác

Gold and gold alloys. Marks

713

TCVN 4695:1989

Cầu đo điện trở dòng điện một chiều. Quy trình kiểm định

D.C resistance measuring bridges. Methods and means of verification

714

TCVN 4795:1989

Bulông, vít, vít cấy. Khuyết tật bề mặt và các phương pháp kiểm tra

Bolts, screws, studs. Surface defects. Test methods

715

TCVN 4895:1989

Vật liệu dệt. Sợi dệt. Ký hiệu cấu trúc

Textiles. Yarn. Symbols of structure

716

TCVN 4950:1989

Dụng cụ cắt kim loại và gỗ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Metal- and wood-cutting tools. Quality characteristics

717

TCVN 4951:1989

Thiết bị gia công gỗ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Woodworking equipment. Quality characteristics

718

TCVN 4952:1989

Thiết bị rèn ép. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Forging press. Nomenclature of quality characteristics

719

TCVN 4953:1989

Xe đạp. Thuật ngữ

Bicycles. Terms and definitions

720

TCVN 4954:1989

Xe đạp - Yêu cầu an toàn đối với xe đạp hai bánh

Cycles - Safety requirements for bicycles

Tổng số trang: 39