Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.744 kết quả.

Searching result

7121

TCVN 9595-1:2013

Độ không đảm bảo đo. Phần 1: Giới thiệu về trình bày độ không đảm bảo đo

Uncertainty of measurement. Part 1: Introduction to the expression of uncertainty in measurement

7122

TCVN 9594:2013

Quy phạm thực hành giảm thiểu aflatoxin B1 trong nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi bổ sung cho động vật cung cấp sữa

Code of Practice for the Reduction of Aflatoxin B1 in Raw Materials and Supplemental Feedingstuffs for Milk-Producing Animals

7123

TCVN 9592:2013

Quy phạm thực hành về ngăn ngừa và giảm thiểu dioxin và các hợp chất PCB tương tự dioxin nhiễm trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Code of Practice for the Prevention and Reduction of Dioxin and Dioxin-like PCB Contamination in Food and Feeds

7124

TCVN 9593:2013

Quy phạm thực hành chăn nuôi tốt

Code of Practice for Good Animal Feeding

7125

TCVN 9589:2013

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ xử lý bằng chất tẩy axit (ADF) và lignin xử lý bằng chất tẩy axit (ADL)

Animal feeding stuffs. Determination of acid detergent fibre (ADF) and acid detergent lignin (ADL) contents

7126

TCVN 9590:2013

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ xử lý bằng chất tẩy trung tính và amylaza (aNDF)

Animal feeding stuffs. Determination of amylase-treated neutral detergent fibre content (aNDF)

7127

TCVN 9591:2013

Thức ăn chăn nuôi. Xác định zearalenon bằng sắc ký cột miễn nhiễm và sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of zearalenone by immunoaffinity column chromatography and high performance liquid chromatography

7128

TCVN 9587:2013

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tinh bột bằng phương pháp enzym

Animal feeding stuffs. Enzymatic determination of total starch content

7129

TCVN 9588:2013

Thức ăn chăn nuôi. Xác định canxi, natri, phospho, magiê, kali, sắt, kẽm, đồng, mangan, coban, molypden, asen, chì và cadimi bằng phương pháp đo phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng cao tần (ICP-AES)

Animal feeding stuffs. Determination of calcium, sodium, phosphorus, magnesium, potassium, iron, zinc, copper, manganese, cobalt, molybdenum, arsenic, lead and cadmium by ICP-AES

7130

TCVN 9581:2013

Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp phát hiện ấu trùng giun xoắn (trichinella) trong thịt lợn

Meat and meat product. Method for detection of trichinella larvae in pork

7131

TCVN 9582:2013

Thực phẩm. Phương pháp phát hiện staphylococcal enterotoxin

Foodstuffs. Method for detection of Staphylococcal enterotoxin

7132

TCVN 9580-2:2013

Đồ nội thất - Ghế cao dành cho trẻ - Phần 2: Phương pháp thử

Furniture - Children's high chairs - Part 2: Test methods

7133

TCVN 9579-2:2013

Giường tầng dùng tại gia đình - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử - Phần 2: Phương pháp thử

Bunk beds for domestic use.Safety requirements and tests.Part 2: Test methods

7134

TCVN 9580-1:2013

Đồ nội thất - Ghế cao dành cho trẻ - Phần 1: Yêu cầu an toàn

Furniture - Children's high chairs - Part 1: Safety requirements

7135

TCVN 9579-1:2013

Giường tầng dùng tại gia đình - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử - Phần 1: Yêu cầu an toàn

Bunk beds for domestic use -- Safety requirements and tests -- Part 1: Safety requirements

7136

TCVN 9573-2:2013

Bột giấy. Đánh tơi ướt trong phòng thí nghiệm. Phần 2 : Đánh tơi bột giấy cơ học tại nhiệt độ 20 độ C

Pulps. Laboratory wet disintegration. Part 2: Disintegration of mechanical pulps at 20 degrees C

7137

TCVN 9573-3:2013

Bột giấy. Đánh tơi ướt trong phòng thí nghiệm. Phần 3: Đánh tơi ướt bột giấy cơ học tại nhiệt độ ≥ 85độ C

Pulps. Laboratory wet disintegration. Part 3: Disintegration of mechanical pulps at ≥ 85 degrees C

7138

TCVN 9574-1:2013

Bột giấy. Nghiền trong phòng thí nghiệm. Phần 1: Phương pháp nghiền bằng máy nghiền Hà Lan

Pulps. Laboratory beating. Part 1: Valley beater method

7139

TCVN 9574-2:2013

Bột giấy. Nghiền trong phòng thí nghiệm. Phần 2: Phương pháp nghiền bằng máy nghiền PFI

Pulps - Laboratory beating - Part 2: PFI mill method

7140

TCVN 9573-1:2013

Bột giấy. Đánh tơi ướt trong phòng thí nghiệm. Phần 1: Đánh tơi bột giấy hóa học

Pulps. Laboratory wet disintegration. Part 1: Disintegration of chemical pulps

Tổng số trang: 838