Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.084 kết quả.

Searching result

7061

TCVN 9946-3:2013

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận để kiểm tra các cá thể đơn chiếc trong lô - Phần 3: Lấy mẫu định lượng

Guidance on the selection and usage of acceptance sampling systems for inspection of discrete items in lots -- Part 3: Sampling by variables

7062

TCVN 9947:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Carmine

Food additives. Colours. Carmines

7063

TCVN 9946-2:2013

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận để kiểm tra các cá thể đơn chiếc trong lô - Phần 2: Lấy mẫu định tính

Guidance on the selection and usage of acceptance sampling systems for inspection of discrete items in lots -- Part 2: Sampling by attributes

7064

TCVN 9946-1:2013

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận để kiểm tra các cá thể đơn chiếc trong lô - Phần 1: Lấy mẫu chấp nhận

Guidance on the selection and usage of acceptance sampling systems for inspection of discrete items in lots -- Part 1: Acceptance sampling

7065

TCVN 9945-1:2013

Biểu đồ kiểm soát - Phần 1: Hướng dẫn chung

Control charts -- Part 1: General guidelines

7066

TCVN 9945-2:2013

Biểu đồ kiểm soát - Phần 2: Biểu đồ kiểm soát Shewhart

Control charts -- Part 2: Shewhart control charts

7067

TCVN 9945-4:2013

Biểu đồ kiểm soát - Phần 4: Biểu đồ tổng tích lũy

Control charts -- Part 4: Cumulative sum charts

7068

TCVN 9945-3:2013

Biểu đồ kiểm soát - Phần 3: Biểu đồ kiểm soát chấp nhận

Control charts -- Part 3: Acceptance control charts

7069

TCVN 9944-4:2013

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 4: Ước lượng năng lực quá trình và đo hiệu năng

Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 4: Process capability estimates and performance measures

7070

TCVN 9944-7:2013

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 7: Năng lực của quá trình đo

Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 7: Capability of measurement processes

7071

TCVN 9944-3:2013

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 3: Nghiên cứu hiệu năng máy đối với dữ liệu đo được trên bộ phận riêng biệt

Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 3: Machine performance studies for measured data on discrete parts

7072

TCVN 9943-1:2013

Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và lớp sản phẩm - Phần 1: Lợi ích cơ bản

Guide for specification of product properties and classes -- Part 1: Fundamental benefits

7073

TCVN 9943-2:2013

Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và lớp sản phẩm - Phần 2 : Nguyên tắc kỹ thuật và hướng dẫn

Guide for specification of product properties and classes -- Part 2: Technical principles and guidance

7074

TCVN 9943-3:2013

Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và lớp sản phẩm - Phần 3: Kinh nghiệm thu được

Guide for specification of product properties and classes. Part 3: Experience gained

7075

TCVN 9944-1:2013

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 1: Nguyên tắc chung và khái niệm

Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 1: General principles and concepts

7076

TCVN 9944-2:2013

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 2: Năng lực và hiệu năng quá trình của mô hình quá trình phụ thuộc thời gian

Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 2: Process capability and performance of time-dependent process models

7077

TCVN 9937:2013

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl. Phương pháp quang phổ

Starches and derived products. Determination of nitrogen content by the Kjeldahl method. Spectrophotometric method

7078

TCVN 9938:2013

Tinh bột tự nhiên hoặc tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng chất béo tổng số

Starches, native or modified. Determination of total fat content

7079

TCVN 9939:2013

Tinh bột. Xác định hàm lượng tro

Starch. Determination of ash

7080

TCVN 9940:2013

Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng tro sulfat

Starches and derived products. Determination of sulphated ash

Tổng số trang: 955