-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10520-1:2014Bao gói của dây quấn - Phần 1: Vật chứa dùng cho dây quấn tròn Packaging of winding wires – Part 1: Containers for round winding wires |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10520-2-2:2014Bao gói của dây quấn - Phần 3-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản Packaging of winding wires – Part 2-2: Cylindrical barrelled delivery spools – Specification for returnable spools made from thermoplastic material |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10520-3-2:2014Bao gói của dây quấn - Phần 3-2: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng nhiều lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo Packaging of winding wires - Part 3-2: Taper barrelled delivery spools - Specification for returnable spools made from thermoplastic material |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||