-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10522-3:2014Chất dẻo - Xác định tro - Phần 3: Xenlulo acetat không hóa dẻo Plastics - Determination of ash - Part 3: Unplasticized cellulose acetate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5221:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ ổn định đường kính mẫu sản phẩm Machine tools. Determination of constancy of diameters of specimen. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10522-4:2014Chất dẻo - Xác định tro - Phần 4: Polyamid Plastics - Determination of ash - Part 4: Polyamides |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10520-5-1:2014Bao gói của dây quấn - Phần 5-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ có các mặt bích hình nón - Kích thước cơ bản Packaging of winding wires – Part 5-1: Cylindrical barrelled delivery spools with conical flanges – Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10202:2013Cần trục tháp. Yêu cầu ổn định Tower cranes. Stability requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10520-3-4:2014Bao gói của dây quấn - Phần 3-4: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản của vật chứa ông quấn dây phân phối có tang quấn hình côn Packaging of winding wires - Part 3-4: Taper barrelled delivery spools - Basic dimensions of containers for taper barrelled delivery spools |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 10520-3-5:2014Bao gói của dây quấn - Phần 3-5: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với vật chứa ống quấn dây làm từ vật liệu nhiệt dẻo Packaging of winding wires - Part 3-5: Taper barrelled delivery spools - Specification for spool containers made from thermoplastic material |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |