-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10415:2014Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp - Xác định cặn khô sau khi bay hơi trong bồn cách thủy - Phương pháp chung Volatile organic liquids for industrial use - Determination of dry residue after evaporation on a water bath - General method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1280:1981Lợn giống. Phương pháp giám định Breed pigs. Method of verification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5996:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu ở sông và suối Water quality - Sampling - Guidance on sampling from rivers and streams |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10520-2-2:2014Bao gói của dây quấn - Phần 3-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản Packaging of winding wires – Part 2-2: Cylindrical barrelled delivery spools – Specification for returnable spools made from thermoplastic material |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |