Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.744 kết quả.

Searching result

6981

TCVN 9699:2013

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng iôt tổng số - Phương pháp chuẩn độ bằng natri thiosulfat

Sodium chloride - Determination of total iodine - Titrimetric method with sodium thiosulfate

6982

TCVN 9700:2013

Chè. Phân loại theo kích thước

Tea. Classification of grades by particle size analysis

6983

TCVN 9702:2013

Cà phê hòa tan. Tiêu chí về tính xác thực

Instant coffee. Criteria for authenticity

6984

TCVN 9703:2013

Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu sự nhiễm Ochratoxin A trong cà phê

Code of practice for the prevention and reduction of ochratoxin A contamination in coffee

6985

TCVN 9704:2013

Máy công cụ. Điều kiện kiểm đối với máy mài trụ ngoài và máy mài vạn năng có bàn máy di động. Kiểm tra độ chính xác

Machine tools. Test conditions for external cylindrical and universal grinding machines with a movable table.Testing of accuracy

6986

TCVN 9697:2013

Muối (natri clorua). Xác định hàm lượng kali. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Sodium chloride . Determination of potassium. Flame atomic absorption spectrometric method

6987

TCVN 9696-4:2013

Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 4: Khung tổng quát về quản lý

Information processing systems. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 4: Management framework

6988

TCVN 9696-3:2013

Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 3: Đặt tên và ghi địa chỉ.

Information technology. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 3: Naming and addressing

6989

TCVN 9696-2:2013

Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 2: Kiến trúc an ninh

Information processing systems. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 2: Security Architecture

6990

TCVN 9696-1:2013

Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 1: Mô hình cơ sở

Information technology. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 1: The Basic Model

6991

TCVN 9694:2013

Dưa chuột. Bảo quản và vận chuyển lạnh

Cucumbers. Storage and refrigerated transport

6992

TCVN 9695:2013

Khoai tây. Hướng dẫn bảo quản trong kho có thông gió nhân tạo

Potatoes. Guidelines for storage in artificially ventilated stores

6993

TCVN 9692:2013

Dâu tây. Hướng dẫn bảo quản lạnh.

Strawberries. Guide to cold storage

6994

TCVN 9693:2013

Khoai tây, rau ăn củ và cải bắp. Hướng dẫn bảo quản trong xilo có thông gió cưỡng bức

Potatoes, root vegetables and round-headed cabbages. Guide to storage in silos using forced ventilation

6995

TCVN 9688:2013

Táo. Bảo quản lạnh

Apples. Cold storage

6996

TCVN 9689:2013

Khoai tây. Bảo quản thoáng (theo đống)

Potatoes. Storage in the open (in clamps)

6997

TCVN 9690:2013

Cải bắp. Bảo quản thoáng.

Round-headed cabbage. Storage in the open

6998

TCVN 9691:2013

Ớt ngọt. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

Sweet pepper. Guide to refrigerated storage and transport

6999

TCVN 9687:2013

Chuối xanh. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển

Green bananas - Guide to storage and transport

7000

TCVN 9685:2013

Cọc ván thép cán nóng

Hot rolled steel sheet piles

Tổng số trang: 838