Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 974 kết quả.

Searching result

661

TCVN 11222:2015

Ống thép không hàn, đầu bằng, kích thước chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16

Plain end seamless precision steel tubes -- Technical conditions for delivery

662

TCVN 11223:2015

Ống thép hàn, đầu bằng, kích thước chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16

Plain end welded precision steel tubes -- Technical conditions for delivery

663

TCVN 11224:2015

Ống thép hàn nguyên bản, đầu bằng, định cỡ chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16

Plain end as-welded and sized precision steel tubes -- Technical conditions for delivery

664

TCVN 11225:2015

Ống thép. Chuẩn bị đầu ống và phụ tùng nối ống để hàn. 6

Steel tubes -- Preparation of ends of tubes and fittings for welding

665

TCVN 11226:2015

Ống thép. Ghi nhãn theo ký tự quy ước và mã màu để nhận biết vật liệu. 11

Steel tubes -- Continuous character marking and colour coding for material identification

666

TCVN 11227-1:2015

Thép kết cấu hàn, mặt cắt rỗng tạo hình nguội từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 34

Cold-formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 1: Technical delivery conditions

667

TCVN 11227-2:2015

Thép kết cấu hàn, mặt cắt rỗng tạo hình nguội từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 2: Kích thước và đặc tính mặt cắt. 30

Cold-formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 2: Dimensions and sectional properties

668

TCVN 11228-1:2015

Thép kết cấu rỗng được gia công nóng hoàn thiện từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 31

Hot-finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions

669

TCVN 11228-2:2015

Thép kết cấu rỗng được gia công nóng hoàn thiện từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 2: Kích thước và đặc tính mặt cắt. 30

Hot-finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 2: Dimensions and sectional properties

670

TCVN 11229-1:2015

Tấm thép và thép băng rộng giới hạn chảy cao. Phần 1: Yêu cầu chung. 11

High yield strength flat steel products -- Part 1: General requirements

671

TCVN 11229-2:2015

Tấm thép và thép băng rộng giới hạn chảy cao. Phần 2: Thép tấm và thép băng rộng được cung cấp ở trạng thái thường hóa hoặc cán có kiểm soát. 9

High yield strength flat steel products -- Part 2: Products supplied in the normalized or controlled rolled condition

672

TCVN 11229-3:2015

Tấm thép và thép băng rộng giới hạn chảy cao. Phần 3: Thép tấm và thép băng rộng được cung cấp ở trạng thái xử lý nhiệt (tôi + ram). 8

High yield strength flat steel products -- Part 3: Products supplied in the heat-treated (quenched + tempered) condition

673

TCVN 11230:2015

Thép lá cacbon cán nóng theo thành phần hóa học. 11

Hot-rolled carbon steel sheet as defined by chemical composition

674

TCVN 11231:2015

Thép lá cacbon cán nóng và cán nguội mạ kẽm điện phân chất lượng thương mại và dập vuốt. 21

Hot-rolled and cold-reduced electrolytic zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

675

TCVN 11232:2015

Thép lá cán nóng giới hạn chảy cao và tạo hình tốt. 13

Hot-rolled steel sheet of higher yield strength with improved formability

676

TCVN 11233-1:2015

Thép tấm và thép băng rộng giới hạn chảy cao dùng cho tạo hình nguội. Phần 1: Điều kiện cung cấp đối với thép cán cơ nhiệt. 16

High yield strength steel plates and wide flats for cold forming -- Part 1: Delivery conditions for thermomechanically-rolled steels

677

TCVN 11233-2:2015

Thép tấm và thép băng rộng giới hạn chảy cao dùng cho tạo hình nguội. Phần 2: Điều kiện cung cấp đối với thép thường hóa, thép cán thường hóa và thép cán. 16

High yield strength steel plates and wide flats for cold forming -- Part 2: Delivery condition for normalized, normalized rolled and as-rolled steels

678

TCVN 11234-1:2015

Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 1: Yêu cầu chung khi cung cấp. 14

High yield strength steel bars and sections -- Part 1: General delivery requirements

679

TCVN 11234-2:2015

Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 2: Điều kiện cung cấp đối với thép thường hóa, thép cán thường hóa và thép cán. 8

High yield strength steel bars and sections -- Part 2: Delivery conditions for normalized, normalized rolled and as-rolled steels

680

TCVN 11234-3:2015

Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 3: Điều kiện cung cấp đối với thép cán cơ nhiệt. 8

High yield strength steel bars and sections -- Part 3: Delivery conditions for thermomechanically-rolled steels

Tổng số trang: 49