Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

6661

TCVN 9832:2013

Phụ tùng hàn vảy mao dẫn cho ống đồng. Kích thước lắp ghép và thử nghiệm

Capillary solder fittings for copper tubes. Assembly dimensions and tests

6662

TCVN 9833:2013

Ống thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

Stainless steel tubes for the food industry

6663

TCVN 9834:2013

Ống nối cong và tê bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

Stainless steel bends and tees for the food industry This standard has been reviewed

6664

TCVN 9835:2013

Đầu nối ống kẹp bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

Stainless steel clamp pipe couplings for the food industry

6665

TCVN 9829:2013

Bản phát hành phim màu 35mm. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh

35mm colour motion picture release prints. Technical requirements for image

6666

TCVN 9828:2013

Rạp chiếu phim. Phương pháp đo các chỉ tiêu kỹ thuật về hình ảnh và âm thanh.

Cinemas. Methods of measurement of images and acoustic characteristics.

6667

TCVN 9826:2013

Rạp chiếu phim. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh

Cinemas. Technical requirements for projected images

6668

TCVN 9827:2013

Rạp chiếu phim. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh

Cinemas. Technical requirements for projected acoustics

6669

TCVN 9824:2013

Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định khối lượng riêng biểu kiến và độ hấp thụ nước của sắt đóng bánh nóng (HBI)

Direct reduced iron. Determination of apparent density and water absorption of hot briquetted iron (HBI)

6670

TCVN 9825:2013

Quặng sắt. Hướng dẫn sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM)

Iron ores. Guidelines for the use of certified reference materials (CRMs)

6671

TCVN 9823:2013

Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định chỉ số bền trống quay và mài mòn của sắt đóng bánh nóng (HBI)

Direct reduced iron. Determination of the tumble and abrasion indices of hot briquetted iron (HBI)

6672

TCVN 9822:2013

Quặng sắt. Xác định coban. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of cobalt. Flame atomic absorption spectrometric method

6673

TCVN 9821:2013

Quặng sắt. Xác định magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of magnesium. Flame atomic absorption spectrometric method

6674

TCVN 9820:2013

Quặng sắt. Xác định canxi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of calcium. Flame atomic absorption spectrometric method

6675

TCVN 9819:2013

Quặng sắt và sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định thành phần cỡ hạt bằng phương pháp sàng

Iron ores and direct reduced iron. Determination of size distribution by sieving

6676

TCVN 9817-1:2013

Quặng sắt. Xác định các nguyên tố bằng phương pháp phổ huỳnh quang tia X. Phần 1: Quy trình tổng hợp

Iron ores. Determination of various elements by X-ray fluorescence spectrometry. Part 1: Comprehensive procedure

6677

TCVN 9818:2013

Quặng sắt. Xác định cloride tan trong nước. Phương pháp điện cực ion chọn lọc.

Iron ores. Determination of water-soluble chloride. Ion-selective electrode method

6678

TCVN 9815:2013

Than đá - Phương pháp xác định độ trương nở của than đá sử dụng giãn nở kế

Hard coal.Method for the measurement of the swelling of hard coal using a dilatometer

6679

TCVN 9816:2013

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng carbon, hydro và nitơ. Phương pháp nung

Solid mineral fuels. Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content. Instrumental method

6680

TCVN 9814:2013

Cốc - Xác định chỉ số khả năng phản ứng cốc (CRI) và độ bền cốc sau phản ứng (CRI)

Coke - Determination of coke reactivity index (CRI) and coke strength after reaction (CSR)

Tổng số trang: 827