Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
6461 |
TCVN 7921-3-9:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-9: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Vi khí hậu bên trong sản phẩm Classification of environmentalconditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 9: Microclimates inside products |
6462 |
TCVN 7996-2-8:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt và máy đột lỗ kim loại dạng tấm Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-8: Particular requirements for shears and nibblers |
6463 |
TCVN 7996-2-4:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy làm nhẵn và máy đánh bóng không phải kiểu đĩa Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-4: Particular requirements for sanders and polishers other than disk type |
6464 |
TCVN 7996-2-3:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với máy mài, máy đánh bóng và máy làm nhẵn kiểu đĩa Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-3: Particular requirements for grinders, polishers and disk-type sanders |
6465 |
TCVN 7996-2-15:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt tỉa hàng rào cây xanh Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-15: Particular requirements for hedge trimmers |
6466 |
TCVN 7996-2-16:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với máy bắn đinh Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-16: Particular requirements for tackers |
6467 |
TCVN 7996-2-17:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với máy phay rãnh và máy đánh cạnh Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-17: Particular requirements for routers and trimmers |
6468 |
TCVN 7996-2-18:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-18: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ đóng đai Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-18: Particular requirements for strapping tools |
6469 |
TCVN 7996-2-9:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với máy tarô Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-9: Particular requirements for tappers |
6470 |
TCVN 7996-2-23:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với máy mài khuôn và các dụng cụ quay nhỏ Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-23: Particular requirements for die grinders and small rotary tools |
6471 |
TCVN 8044:2014Gỗ - Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung đối với thử nghiệm cơ lý của mẫu nhỏ từ gỗ tự nhiên Wood – Sampling methods and general requirements for physical and mechanical testing of small clear wood specimens |
6472 |
TCVN 8749:2014Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất isoprothiolane. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing isoprothiolane. Technical requirements and test methods |
6473 |
TCVN 8750:2014Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất deltamethrin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing deltamethrin. Technical requirements and test methods |
6474 |
TCVN 8751:2014Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất thiophanate methyl. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing thiophanate methyl. Technical requirements and test methods |
6475 |
TCVN 8752:2014Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất alpha-cypermethrin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing alpha-cypermethrin. Technical requirements and test methods |
6476 |
TCVN 8939-15:2014Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) - Phân loại - Phần 15: Họ E (Dầu động cơ đốt trong) Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Classification – Part 15: Family E (Internal combustion engine oils) |
6477 |
TCVN 9084-2:2014Kết cấu gỗ - Ứng dụng uốn của dầm chữ I - Phần 2: Tính năng thành phần và yêu cầu sản xuất Timber structures – Bending applications of I-beams – Part 2: Component performance and manufacturing requirements |
6478 |
TCVN 9298:2014Vi sinh vật - Bảo quản dài hạn vi sinh vật dùng trong nông nghiệp - Phương pháp đông khô Microorganis - Long term preservation of microorganisms used in agriculture - Lyophilization method |
6479 |
TCVN 9299:2014Vi sinh vật - Bảo quản dài hạn vi sinh vật dùng trong nông nghiệp - Phương pháp nitơ lỏng Microorganis - Long term preservation of microorganisms used in agriculture - Liquid nitrogen method |
6480 |
TCVN 9300:2014Vi sinh vật - Phương pháp đánh giá hoạt tính đối kháng của vi sinh vật đối kháng với vi khuẩn Ralatonia solanacearum smith gây bệnh héo xanh trên cây trồng cạn Microorganis - Determination of the antagonistic activity to Ralstonia solanacearum Smith causing bacteria wilt disease of upland plant |