Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 774 kết quả.

Searching result

621

TCVN 6014:1995

Than. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp Kjeldahl bán vi

Coal − Determination of nitrogen – Semi-micro Kjelkahl method

622

TCVN 6015:1995

Than đá. Xác định chỉ số chịu nghiền Hardgrove

Hard coal. Determination of Hardgrove grindability index

623

TCVN 6016:1995

Xi măng. Phương pháp thử. Xác định độ bền

Cements - Test methods - Determination of strength

624

TCVN 6017:1995

Xi măng. Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết và độ ổn định

Cements - Test methods - Determination of setting time and soundness

625

TCVN 6018:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom

Petroleum products. Determination of carbon residue. Ramsbottom method

626

TCVN 6019:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học

Petroleum products. Calculation of viscosity index from kinematic viscosity

627

TCVN 6020:1995

Sản phẩm dầu mỏ - Xăng - Xác định hàm lượng chì - Phương pháp iot monoclorua

Petroleum products – Gasoline – Determination of lead content – lodine monochloride method

628

TCVN 6021:1995

Sản phẩm dầu mỏ và hiđrocacbon. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt Wickbold

Petroleum products and hydrocarbons - Determination of sulfur content - Wickbold combustion method

629

TCVN 6022:1995

Chất lỏng dầu mỏ. Lấy mẫu tự động trong đường ống

Petroleum liquids. Automatic pipeline sampling

630

TCVN 6023:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định màu

Petroleum products. Determination of colour

631

TCVN 6024:1995

Protectơ kẽm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Zinc protector (Sacrificial Anode). Specifications and testing methods

632

TCVN 6025:1995

Bê tông - Phân mác theo cường độ nén

Concrete - Classification by compressive strength

633

TCVN 6026:1995

Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 1: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng biểu đồ farinograph

Wheat flour - Physical characteristics of doughs. Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph

634

TCVN 6027:1995

Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Xác định đặc tính lưu biến bằng biểu đồ alveograph

Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Detertemination of rheological properties using an alveograph

635
636
637
638

TCVN 6031:1995

Dầu chanh nhận được bằng chưng cất

Oil of lime, obtained by distillation

639

TCVN 6032:1995

Mỡ và dầu động vật và thực vật. Phương pháp xác định chuẩn độ

Animal and vegetable fats and oil - Determination of titre

640

TCVN 6033:1995

Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định trị số microne

Textiles. Cotton fibres. Determination of micronaire value

Tổng số trang: 39